Bản dịch của từ File in trong tiếng Việt
File in

File in (Noun)
I keep my social studies notes in a file at home.
Tôi giữ ghi chú môn xã hội trong một tập tài liệu ở nhà.
I do not have a file for my community service papers.
Tôi không có tập tài liệu cho các giấy tờ phục vụ cộng đồng.
Where can I find the file for our group project?
Tôi có thể tìm thấy tập tài liệu cho dự án nhóm ở đâu?
File in (Verb)
Để đặt trong một thùng chứa hoặc thư mục để tổ chức và lưu trữ.
To place in a container or folder for organizing and storing.
I will file my photos in a digital album today.
Hôm nay tôi sẽ lưu ảnh của mình trong một album kỹ thuật số.
She did not file her social media posts properly.
Cô ấy không lưu các bài đăng mạng xã hội của mình đúng cách.
Did you file your documents in the correct folder?
Bạn đã lưu tài liệu của mình vào thư mục đúng chưa?
Từ "file in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến vào một không gian theo hàng lối, thường được sử dụng để mô tả hành động nhóm người di chuyển vào một khu vực nhất định, như trong trường hợp sinh viên vào lớp học hay công nhân vào nơi làm việc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, "file in" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filum", có nghĩa là "sợi" hoặc "dây". Trong tiếng Anh, "file" có nghĩa là tài liệu hoặc văn bản được lưu trữ, và ý nghĩa này phát triển từ khái niệm về việc xếp các sợi thông tin theo thứ tự. Lịch sử từ này phản ánh sự tổ chức và quản lý thông tin, từ những tệp phần cứng đến các tệp điện tử hiện đại ngày nay, nhấn mạnh sự quan trọng của việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu trong xã hội thông tin.
Từ "file in" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc, "file in" thường được sử dụng để chỉ hành động nộp tài liệu hoặc thông tin cho cơ quan chức năng hoặc tổ chức. Từ này phổ biến trong các tình huống hành chính, pháp lý hoặc khi làm việc với hồ sơ cá nhân. Sự kết hợp giữa "file" và "in" cho thấy tính chính thức và quy trình nộp hồ sơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp