Bản dịch của từ File in trong tiếng Việt

File in

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File in (Noun)

fˈaɪl ɨn
fˈaɪl ɨn
01

Một thư mục hoặc hộp để đựng các giấy tờ rời thường được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.

A folder or box for holding loose papers that are typically arranged in a particular order.

Ví dụ

I keep my social studies notes in a file at home.

Tôi giữ ghi chú môn xã hội trong một tập tài liệu ở nhà.

I do not have a file for my community service papers.

Tôi không có tập tài liệu cho các giấy tờ phục vụ cộng đồng.

Where can I find the file for our group project?

Tôi có thể tìm thấy tập tài liệu cho dự án nhóm ở đâu?

File in (Verb)

fˈaɪl ɨn
fˈaɪl ɨn
01

Để đặt trong một thùng chứa hoặc thư mục để tổ chức và lưu trữ.

To place in a container or folder for organizing and storing.

Ví dụ

I will file my photos in a digital album today.

Hôm nay tôi sẽ lưu ảnh của mình trong một album kỹ thuật số.

She did not file her social media posts properly.

Cô ấy không lưu các bài đăng mạng xã hội của mình đúng cách.

Did you file your documents in the correct folder?

Bạn đã lưu tài liệu của mình vào thư mục đúng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng File in cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File in

Không có idiom phù hợp