Bản dịch của từ File in trong tiếng Việt
File in
File in (Noun)
I keep my social studies notes in a file at home.
Tôi giữ ghi chú môn xã hội trong một tập tài liệu ở nhà.
I do not have a file for my community service papers.
Tôi không có tập tài liệu cho các giấy tờ phục vụ cộng đồng.
Where can I find the file for our group project?
Tôi có thể tìm thấy tập tài liệu cho dự án nhóm ở đâu?
File in (Verb)
Để đặt trong một thùng chứa hoặc thư mục để tổ chức và lưu trữ.
To place in a container or folder for organizing and storing.
I will file my photos in a digital album today.
Hôm nay tôi sẽ lưu ảnh của mình trong một album kỹ thuật số.
She did not file her social media posts properly.
Cô ấy không lưu các bài đăng mạng xã hội của mình đúng cách.
Did you file your documents in the correct folder?
Bạn đã lưu tài liệu của mình vào thư mục đúng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp