Bản dịch của từ Filgrastim trong tiếng Việt
Filgrastim

Filgrastim (Noun)
Một dạng yếu tố kích thích tạo cụm bạch cầu hạt ở người được sản xuất bằng công nghệ dna tái tổ hợp, được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu; còn được gọi là neupogen.
A form of human granulocyte colonystimulating factor produced by recombinant dna technology used chiefly for the treatment of chemotherapyinduced neutropenia also called neupogen.
Filgrastim helps patients recover from chemotherapy treatments like those at MD Anderson.
Filgrastim giúp bệnh nhân hồi phục sau các liệu trình hóa trị tại MD Anderson.
Filgrastim is not used for treating common colds or flu symptoms.
Filgrastim không được sử dụng để điều trị cảm lạnh hoặc triệu chứng cúm.
Is filgrastim effective for all types of cancer treatments?
Filgrastim có hiệu quả cho tất cả các loại điều trị ung thư không?
Filgrastim là một loại thuốc sinh học được sử dụng trong điều trị giảm bạch cầu do hóa trị liệu hoặc các tình trạng khác làm giảm số lượng bạch cầu trong cơ thể. Thuốc này là phiên bản tái tổ hợp của yếu tố kích thích dòng bạch cầu (G-CSF), giúp kích thích sản xuất bạch cầu từ tủy xương. Ở cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể được sản xuất và phân phối bởi các công ty dược phẩm khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về tên thương mại và hình thức bào chế.
Từ "filgrastim" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "filum" có nghĩa là "sợi" và "granulum" có nghĩa là "hạt". Tên này phản ánh cấu trúc phân tử của thuốc, được sử dụng để kích thích sản xuất bạch cầu trong cơ thể. Filgrastim, một dạng recombinant của yếu tố kích thích dòng tế bào gốc, đã được phát triển vào thập niên 1990 để hỗ trợ bệnh nhân sau hóa trị liệu, nhấn mạnh vai trò của nó trong y học hiện đại trong việc tăng cường hệ miễn dịch.
Từ "filgrastim" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và dược phẩm, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến điều trị ung thư và cải thiện số lượng bạch cầu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu gặp trong bài thi viết (Writing) và đọc (Reading) liên quan đến chủ đề sức khỏe. Trong các tình huống cụ thể, nó thường xuất hiện trong cuộc hội thảo y khoa, tài liệu nghiên cứu, và hướng dẫn điều trị, phản ánh tính chuyên môn cao của nó trong lĩnh vực y học.