Bản dịch của từ Filgrastim trong tiếng Việt

Filgrastim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filgrastim (Noun)

fˈɪlɡɹəstˌɛm
fˈɪlɡɹəstˌɛm
01

Một dạng yếu tố kích thích tạo cụm bạch cầu hạt ở người được sản xuất bằng công nghệ dna tái tổ hợp, được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu; còn được gọi là neupogen.

A form of human granulocyte colonystimulating factor produced by recombinant dna technology used chiefly for the treatment of chemotherapyinduced neutropenia also called neupogen.

Ví dụ

Filgrastim helps patients recover from chemotherapy treatments like those at MD Anderson.

Filgrastim giúp bệnh nhân hồi phục sau các liệu trình hóa trị tại MD Anderson.

Filgrastim is not used for treating common colds or flu symptoms.

Filgrastim không được sử dụng để điều trị cảm lạnh hoặc triệu chứng cúm.

Is filgrastim effective for all types of cancer treatments?

Filgrastim có hiệu quả cho tất cả các loại điều trị ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filgrastim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filgrastim

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.