Bản dịch của từ Filigree glass trong tiếng Việt

Filigree glass

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filigree glass (Idiom)

01

Họa tiết nhẹ nhàng, thoáng mát giống như ren.

A light airy pattern that resembles lace.

Ví dụ

Her dress had a filigree glass design that impressed everyone at the party.

Chiếc váy của cô ấy có thiết kế filigree glass khiến mọi người tại bữa tiệc ấn tượng.

The invitations did not feature a filigree glass pattern, which disappointed guests.

Những lời mời không có họa tiết filigree glass, điều này khiến khách thất vọng.

Did you notice the filigree glass details on the wedding decorations?

Bạn có nhận thấy các chi tiết filigree glass trên trang trí đám cưới không?

02

Một thiết kế hoặc cấu trúc tinh tế hoặc phức tạp.

A delicate or intricate design or structure.

Ví dụ

Her filigree glass artwork impressed everyone at the community exhibition.

Tác phẩm nghệ thuật bằng kính tinh xảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm cộng đồng.

They did not use filigree glass in the new community center.

Họ không sử dụng kính tinh xảo trong trung tâm cộng đồng mới.

Is filigree glass popular in modern social art projects?

Kính tinh xảo có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?

03

Một cái gì đó được chi tiết tinh xảo hoặc trang trí công phu.

Something that is finely detailed or ornate.

Ví dụ

Her filigree glass decorations made the event feel more elegant.

Những đồ trang trí bằng kính tinh xảo của cô ấy khiến sự kiện thêm thanh lịch.

They did not use filigree glass for the simple social gathering.

Họ đã không sử dụng kính tinh xảo cho buổi gặp gỡ xã hội đơn giản.

Is the filigree glass important for the social event's theme?

Kính tinh xảo có quan trọng cho chủ đề của sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filigree glass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filigree glass

Không có idiom phù hợp