Bản dịch của từ Filigree glass trong tiếng Việt
Filigree glass

Filigree glass (Idiom)
Her dress had a filigree glass design that impressed everyone at the party.
Chiếc váy của cô ấy có thiết kế filigree glass khiến mọi người tại bữa tiệc ấn tượng.
The invitations did not feature a filigree glass pattern, which disappointed guests.
Những lời mời không có họa tiết filigree glass, điều này khiến khách thất vọng.
Did you notice the filigree glass details on the wedding decorations?
Bạn có nhận thấy các chi tiết filigree glass trên trang trí đám cưới không?
Her filigree glass artwork impressed everyone at the community exhibition.
Tác phẩm nghệ thuật bằng kính tinh xảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm cộng đồng.
They did not use filigree glass in the new community center.
Họ không sử dụng kính tinh xảo trong trung tâm cộng đồng mới.
Is filigree glass popular in modern social art projects?
Kính tinh xảo có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Her filigree glass decorations made the event feel more elegant.
Những đồ trang trí bằng kính tinh xảo của cô ấy khiến sự kiện thêm thanh lịch.
They did not use filigree glass for the simple social gathering.
Họ đã không sử dụng kính tinh xảo cho buổi gặp gỡ xã hội đơn giản.
Is the filigree glass important for the social event's theme?
Kính tinh xảo có quan trọng cho chủ đề của sự kiện xã hội không?
Kính filigree là một loại kính thủ công đặc trưng bởi các họa tiết tinh xảo, thường được tạo ra bằng cách kết hợp các sợi kim loại mỏng như bạc hoặc vàng với lớp kính trong suốt. Kỹ thuật này có nguồn gốc từ những thế kỷ trước, phổ biến ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là các vùng Địa Trung Hải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng và sự phổ biến của kính filigree có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "filigree" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filigrana", trong đó "filum" có nghĩa là "sợi" và "granum" có nghĩa là "hạt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc trang trí bằng những sợi kim loại mảnh như vàng hoặc bạc. Theo thời gian, "filigree" đã được áp dụng cho nghệ thuật chế tác thuỷ tinh, mang lại vẻ đẹp tinh tế và cầu kỳ. Hiện nay, "filigree glass" dùng để chỉ những sản phẩm thuỷ tinh có họa tiết tinh xảo, phản ánh sự khéo léo và sáng tạo trong nghệ thuật chế tác.
Từ "filigree glass" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề tài liên quan đến nghệ thuật chế tác thủ công hoặc thiết kế nội thất. Tần suất sử dụng của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sản phẩm thủ công mỹ nghệ hoặc trong các bài viết giới thiệu văn hóa. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm khi thảo luận về lịch sử nghệ thuật hoặc trong các cuộc triển lãm về thủy tinh mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp