Bản dịch của từ Film set trong tiếng Việt

Film set

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Film set (Noun)

fˈɪlm sˈɛt
fˈɪlm sˈɛt
01

Một địa điểm nơi một bộ phim hoặc chương trình truyền hình đang được quay.

A location where a movie or television show is being filmed.

Ví dụ

The film set for 'The Social Network' was in California.

Bối cảnh quay phim của 'Mạng Xã Hội' ở California.

The film set does not allow visitors during shooting hours.

Bối cảnh quay phim không cho phép khách tham quan trong giờ quay.

Is the film set for the new series open to the public?

Bối cảnh quay phim của series mới có mở cửa cho công chúng không?

Film set (Verb)

fˈɪlm sˈɛt
fˈɪlm sˈɛt
01

Sắp xếp bối cảnh để quay phim hoặc chương trình truyền hình.

To arrange the scene for filming in a movie or television show.

Ví dụ

The crew will film set in downtown Los Angeles next week.

Đoàn làm phim sẽ chuẩn bị cảnh quay ở trung tâm Los Angeles tuần sau.

They do not film set without proper lighting and equipment.

Họ không chuẩn bị cảnh quay mà không có ánh sáng và thiết bị phù hợp.

Will the director film set at the community center this weekend?

Đạo diễn có chuẩn bị cảnh quay tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?

Film set (Phrase)

fˈɪlm sˈɛt
fˈɪlm sˈɛt
01

Một nhóm người và thiết bị cần thiết để làm một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

A group of people and equipment needed to make a movie or television show.

Ví dụ

The film set was busy with actors and crew during the shoot.

Bộ phim rất bận rộn với diễn viên và đoàn làm phim trong quá trình quay.

The film set did not have enough lighting for the scene.

Bộ phim không đủ ánh sáng cho cảnh quay.

Is the film set ready for the director's arrival tomorrow?

Bộ phim đã sẵn sàng cho sự xuất hiện của đạo diễn vào ngày mai chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Film set cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Film set

Không có idiom phù hợp