Bản dịch của từ Filter question trong tiếng Việt

Filter question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filter question (Noun)

fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được sử dụng để thu hẹp phạm vi điều tra hoặc hướng dẫn các phản hồi.

A question used to narrow down the scope of inquiry or to guide responses.

Ví dụ

The filter question helped us understand community needs better during discussions.

Câu hỏi lọc giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về nhu cầu cộng đồng.

We did not use a filter question in our survey last month.

Chúng tôi không sử dụng câu hỏi lọc trong khảo sát tháng trước.

What filter question should we ask to gather relevant social data?

Chúng ta nên hỏi câu hỏi lọc nào để thu thập dữ liệu xã hội phù hợp?

02

Một loại câu hỏi giúp xác định các phản hồi hoặc danh mục cụ thể từ một tập dữ liệu lớn hơn.

A type of question that helps identify specific responses or categories from a larger set of data.

Ví dụ

The survey included a filter question about age groups.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi lọc về nhóm tuổi.

They did not use a filter question in their research.

Họ đã không sử dụng câu hỏi lọc trong nghiên cứu của mình.

What filter question did you ask in the social study?

Bạn đã hỏi câu hỏi lọc nào trong nghiên cứu xã hội?

03

Một câu hỏi nhằm thu thập thông tin hoặc phản hồi nhất định để lọc ra thông tin không liên quan.

A question aimed at eliciting certain information or responses to filter out irrelevant information.

Ví dụ

The interviewer asked a filter question about community service experiences.

Người phỏng vấn đã hỏi một câu hỏi lọc về kinh nghiệm phục vụ cộng đồng.

They did not use a filter question during the discussion.

Họ đã không sử dụng câu hỏi lọc trong cuộc thảo luận.

Is a filter question necessary for understanding social issues?

Câu hỏi lọc có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filter question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filter question

Không có idiom phù hợp