Bản dịch của từ Filter question trong tiếng Việt

Filter question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filter question (Noun)

fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được sử dụng để thu hẹp phạm vi điều tra hoặc hướng dẫn các phản hồi.

A question used to narrow down the scope of inquiry or to guide responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại câu hỏi giúp xác định các phản hồi hoặc danh mục cụ thể từ một tập dữ liệu lớn hơn.

A type of question that helps identify specific responses or categories from a larger set of data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu hỏi nhằm thu thập thông tin hoặc phản hồi nhất định để lọc ra thông tin không liên quan.

A question aimed at eliciting certain information or responses to filter out irrelevant information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filter question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filter question

Không có idiom phù hợp