Bản dịch của từ Filter question trong tiếng Việt
Filter question
Noun [U/C]

Filter question (Noun)
fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
fˈɪltɚ kwˈɛstʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một câu hỏi nhằm thu thập thông tin hoặc phản hồi nhất định để lọc ra thông tin không liên quan.
A question aimed at eliciting certain information or responses to filter out irrelevant information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Filter question
Không có idiom phù hợp