Bản dịch của từ Final analysis trong tiếng Việt

Final analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final analysis (Noun)

fˈaɪnəl ənˈæləsəs
fˈaɪnəl ənˈæləsəs
01

Cuộc kiểm tra cuối cùng và toàn diện nhất về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.

The last and most comprehensive examination of a particular situation or issue.

Ví dụ

The final analysis showed rising poverty rates in urban areas last year.

Phân tích cuối cùng cho thấy tỷ lệ nghèo đói tăng ở khu vực đô thị năm ngoái.

The final analysis did not consider the impact of education on poverty.

Phân tích cuối cùng không xem xét tác động của giáo dục đến nghèo đói.

Did the final analysis reveal any solutions to social inequality issues?

Phân tích cuối cùng có tiết lộ giải pháp nào cho vấn đề bất bình đẳng xã hội không?

02

Kết luận rút ra từ việc xem xét tất cả dữ liệu hoặc thông tin liên quan.

The conclusion drawn from reviewing all relevant data or information.

Ví dụ

The final analysis shows a rise in social inequality in 2023.

Phân tích cuối cùng cho thấy sự gia tăng bất bình đẳng xã hội năm 2023.

The final analysis did not include important data from local surveys.

Phân tích cuối cùng không bao gồm dữ liệu quan trọng từ khảo sát địa phương.

What does the final analysis reveal about community engagement levels?

Phân tích cuối cùng tiết lộ điều gì về mức độ tham gia cộng đồng?

03

Một đánh giá chi tiết thường diễn ra vào cuối một quá trình hoặc đánh giá.

A detailed assessment that generally occurs at the end of a process or evaluation.

Ví dụ

The final analysis showed increased social inequality in the last decade.

Phân tích cuối cùng cho thấy sự bất bình đẳng xã hội tăng lên trong thập kỷ qua.

The final analysis did not consider the impact of COVID-19 on communities.

Phân tích cuối cùng đã không xem xét tác động của COVID-19 đến cộng đồng.

What did the final analysis reveal about social mobility in 2021?

Phân tích cuối cùng đã tiết lộ điều gì về sự di động xã hội năm 2021?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final analysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.