Bản dịch của từ Final audit trong tiếng Việt
Final audit

Final audit (Noun)
The final audit revealed discrepancies in the charity's financial records.
Cuộc kiểm toán cuối cùng đã phát hiện sự không nhất quán trong hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện.
The final audit did not find any major issues in the report.
Cuộc kiểm toán cuối cùng không phát hiện bất kỳ vấn đề lớn nào trong báo cáo.
Did the final audit include all donations from last year?
Cuộc kiểm toán cuối cùng có bao gồm tất cả các khoản quyên góp từ năm ngoái không?
Một đánh giá toàn diện được thực hiện để đánh giá độ chính xác và đầy đủ của thông tin tài chính.
A comprehensive assessment conducted to evaluate the accuracy and completeness of financial information.
The final audit revealed discrepancies in the charity's financial reports.
Cuộc kiểm toán cuối cùng đã phát hiện sự không chính xác trong báo cáo tài chính của tổ chức từ thiện.
The final audit did not find any major issues with the accounts.
Cuộc kiểm toán cuối cùng không phát hiện vấn đề lớn nào với các tài khoản.
Did the final audit confirm the accuracy of the school's funding?
Cuộc kiểm toán cuối cùng có xác nhận tính chính xác của nguồn tài chính của trường không?
The final audit revealed discrepancies in the community fund's financial statements.
Cuộc kiểm toán cuối cùng đã phát hiện sự không nhất quán trong báo cáo tài chính của quỹ cộng đồng.
The final audit did not address all the social project expenses.
Cuộc kiểm toán cuối cùng đã không giải quyết tất cả chi phí của dự án xã hội.
Did the final audit include all donations received this year?
Cuộc kiểm toán cuối cùng có bao gồm tất cả các khoản quyên góp nhận được trong năm nay không?