Bản dịch của từ Final phase trong tiếng Việt
Final phase

Final phase (Noun)
Giai đoạn kết thúc trong một quá trình.
The concluding stage in a process.
The final phase of the project starts next month with community feedback.
Giai đoạn cuối của dự án bắt đầu vào tháng tới với phản hồi cộng đồng.
The final phase did not include any public discussions or events.
Giai đoạn cuối không bao gồm bất kỳ cuộc thảo luận hay sự kiện công cộng nào.
Is the final phase open for more public involvement and suggestions?
Giai đoạn cuối có mở cửa cho sự tham gia và gợi ý từ công chúng không?
The final phase of the project starts next month, in December 2023.
Giai đoạn cuối của dự án bắt đầu vào tháng tới, tháng 12 năm 2023.
The final phase is not easy for many social initiatives in Vietnam.
Giai đoạn cuối không dễ dàng cho nhiều sáng kiến xã hội ở Việt Nam.
Is the final phase of social reform happening in 2024 or later?
Giai đoạn cuối của cải cách xã hội có diễn ra vào năm 2024 không?
Phần cuối cùng của một cái gì đó, đặc biệt trong sự phát triển hoặc tiến trình.
The last part of something, particularly in development or progression.
The final phase of the project is due next month, in December.
Giai đoạn cuối cùng của dự án sẽ đến hạn vào tháng tới, tháng Mười Hai.
The final phase does not include any public feedback sessions this time.
Giai đoạn cuối cùng lần này không bao gồm bất kỳ buổi phản hồi công khai nào.
Is the final phase of the social program really starting next week?
Giai đoạn cuối cùng của chương trình xã hội có thật sự bắt đầu vào tuần tới không?
"Final phase" (giai đoạn cuối) chỉ đến giai đoạn sau cùng trong một quá trình, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, tâm lý học, và giáo dục. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
