Bản dịch của từ Financial affidavit form trong tiếng Việt
Financial affidavit form
Noun [U/C]

Financial affidavit form (Noun)
fənˈænʃəl ˌæfədˈeɪvət fˈɔɹm
fənˈænʃəl ˌæfədˈeɪvət fˈɔɹm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để tiết lộ thông tin tài chính.
A document used in legal proceedings to disclose financial information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financial affidavit form
Không có idiom phù hợp