Bản dịch của từ Financial affidavit form trong tiếng Việt

Financial affidavit form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial affidavit form(Noun)

fənˈænʃəl ˌæfədˈeɪvət fˈɔɹm
fənˈænʃəl ˌæfədˈeɪvət fˈɔɹm
01

Một bản tường trình chính thức được thực hiện dưới sự tuyên thệ, phác thảo tình hình tài chính của một cá nhân.

A formal written statement made under oath, detailing an individual's financial situation.

Ví dụ
02

Một tài liệu được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để tiết lộ thông tin tài chính.

A document used in legal proceedings to disclose financial information.

Ví dụ
03

Một tuyên bố được sử dụng để hỗ trợ các yêu cầu liên quan đến vấn đề tài chính trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc kinh tế.

A statement used to support claims regarding financial matters in various contexts, often related to legal or economic situations.

Ví dụ