Bản dịch của từ Financial aid trong tiếng Việt
Financial aid

Financial aid (Noun)
Tiền do một tổ chức hoặc chính phủ cung cấp để giúp ai đó trang trải chi phí học tập hoặc sinh hoạt của họ.
Money provided by an organization or government to help someone pay for their education or living expenses.
Many students rely on financial aid to afford college tuition.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào viện trợ tài chính để có thể trả học phí đại học.
The government offers financial aid to low-income families for housing.
Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp để mua nhà.
Charities provide financial aid to those affected by natural disasters.
Các tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ tài chính cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Financial aid (Idiom)
Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho các cá nhân có nhu cầu, thường dưới dạng tài trợ, khoản vay hoặc học bổng.
Financial assistance provided to individuals in need typically in the form of grants loans or scholarships.
Many students rely on financial aid to afford college tuition.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào viện trợ tài chính để đủ tiền học phí.
The charity organization offers financial aid to low-income families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp đang cần.
During the pandemic, many people sought financial aid to cover basic needs.
Trong đại dịch, nhiều người tìm kiếm viện trợ tài chính để chi trả nhu cầu cơ bản.
Hỗ trợ tài chính (financial aid) là thuật ngữ chỉ các nguồn lực tài chính giúp đỡ cá nhân hoặc tổ chức trong việc chi trả cho các chi phí như học phí, sách giáo khoa hoặc sinh hoạt phí. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "financial assistance" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn đồng nhất.
Thuật ngữ "financial aid" có nguồn gốc từ hai từ "financial" và "aid". Từ "financial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "financia", liên quan đến việc quản lý tài chính. Từ "aid" xuất phát từ tiếng Latin "adiutare", có nghĩa là giúp đỡ. Lịch sử của cụm từ này được thể hiện qua sự phát triển của các hệ thống hỗ trợ tài chính cho sinh viên và cá nhân trong nhu cầu tài chính, phản ánh sự quan tâm xã hội đối với giáo dục và phúc lợi nhân đạo.
Thuật ngữ "financial aid" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh có thể gặp thông tin về hỗ trợ tài chính cho sinh viên. Trong phần Reading, các đoạn văn thường đề cập đến các chương trình tài trợ hoặc vay vốn. Trong đời sống hàng ngày, "financial aid" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hỗ trợ học phí, chương trình chính phủ hỗ trợ sinh viên và các tổ chức từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



