Bản dịch của từ Financial projection trong tiếng Việt

Financial projection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial projection (Noun)

fənˈænʃəl pɹədʒˈɛkʃən
fənˈænʃəl pɹədʒˈɛkʃən
01

Dự đoán về doanh thu và chi phí trong tương lai dựa trên dữ liệu tài chính quá khứ và hiện tại.

A forecast of future revenues and expenses based on past and current financial data.

Ví dụ

The financial projection for 2024 shows a 15% increase in funding.

Dự báo tài chính cho năm 2024 cho thấy tăng 15% về tài trợ.

The financial projection does not include unexpected social program costs.

Dự báo tài chính không bao gồm chi phí chương trình xã hội bất ngờ.

Is the financial projection for community projects accurate and reliable?

Dự báo tài chính cho các dự án cộng đồng có chính xác và đáng tin cậy không?

02

Một công cụ được các công ty sử dụng để ước tính kết quả tài chính của các sự kiện trong tương lai.

A tool used by companies to estimate the financial outcome of future events.

Ví dụ

The financial projection for 2024 shows a 15% increase in revenue.

Dự đoán tài chính cho năm 2024 cho thấy doanh thu tăng 15%.

The financial projection did not account for rising inflation rates.

Dự đoán tài chính không tính đến tỷ lệ lạm phát tăng.

How accurate is the financial projection for social programs next year?

Dự đoán tài chính cho các chương trình xã hội năm tới chính xác như thế nào?

03

Một phân tích giúp các bên liên quan đưa ra quyết định thông minh về ngân sách và lập kế hoạch tài chính.

An analysis that helps stakeholders make informed decisions regarding budgeting and financial planning.

Ví dụ

The financial projection for 2024 shows increased funding for social programs.

Dự đoán tài chính cho năm 2024 cho thấy tăng cường ngân sách cho các chương trình xã hội.

The financial projection does not include costs for public health initiatives.

Dự đoán tài chính không bao gồm chi phí cho các sáng kiến y tế công cộng.

How accurate is the financial projection for community development projects?

Dự đoán tài chính cho các dự án phát triển cộng đồng chính xác đến đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial projection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial projection

Không có idiom phù hợp