Bản dịch của từ Financial year trong tiếng Việt

Financial year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial year (Noun)

fənˈænʃəl jˈɪɹ
fənˈænʃəl jˈɪɹ
01

Bất kỳ khoảng thời gian mười hai tháng nào, đặc biệt là khoảng thời gian được một công ty hoặc tổ chức sử dụng để tính toán số tiền họ đã kiếm được hoặc cần chi tiêu.

Any period of twelve months especially one used by a company or organization to calculate how much money it has made or needs to spend.

Ví dụ

The financial year for many companies ends on December thirty-first.

Năm tài chính của nhiều công ty kết thúc vào ngày ba mươi mốt tháng mười hai.

The financial year does not always align with the calendar year.

Năm tài chính không phải lúc nào cũng trùng với năm dương lịch.

What is the financial year for your local charity organization?

Năm tài chính của tổ chức từ thiện địa phương bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial year

Không có idiom phù hợp