Bản dịch của từ Financial year trong tiếng Việt
Financial year

Financial year (Noun)
Bất kỳ khoảng thời gian mười hai tháng nào, đặc biệt là khoảng thời gian được một công ty hoặc tổ chức sử dụng để tính toán số tiền họ đã kiếm được hoặc cần chi tiêu.
Any period of twelve months especially one used by a company or organization to calculate how much money it has made or needs to spend.
The financial year for many companies ends on December thirty-first.
Năm tài chính của nhiều công ty kết thúc vào ngày ba mươi mốt tháng mười hai.
The financial year does not always align with the calendar year.
Năm tài chính không phải lúc nào cũng trùng với năm dương lịch.
What is the financial year for your local charity organization?
Năm tài chính của tổ chức từ thiện địa phương bạn là gì?
Năm tài chính là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian trong đó một doanh nghiệp hoặc tổ chức tiến hành lập báo cáo tài chính và đánh giá tình hình tài chính của mình. Thời gian này không nhất thiết phải trùng khớp với năm dương lịch, thường kéo dài từ một ngày nhất định trong năm cho đến ngày tương tự của năm tiếp theo. Trong tiếng Anh, "financial year" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và quy định giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "financial year" bắt nguồn từ tiếng Latinh "finis" có nghĩa là "kết thúc". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "fin" trước khi được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Khái niệm này đề cập đến một chu kỳ kế toán kéo dài một năm, trong đó các công ty phải lập báo cáo tài chính và tính toán thuế. Sự liên kết này phản ánh tính chất chu kỳ và kết thúc của năm tài chính trong quản lý tài chính hiện đại.
Cụm từ "financial year" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh tế, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường được sử dụng trong các bài đọc và viết liên quan đến báo cáo tài chính, hoạch định ngân sách và phân tích kinh tế. Ngoài ra, "financial year" cũng thường gặp trong các văn bản kinh doanh, quy định pháp lý và kế toán, thường được áp dụng trong các báo cáo thuế và lập kế hoạch tài chính cho các công ty và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp