Bản dịch của từ Find time trong tiếng Việt
Find time
Find time (Verb)
I always find time to volunteer at the local shelter.
Tôi luôn tìm thời gian để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
She does not find time for social events this month.
Cô ấy không tìm thấy thời gian cho các sự kiện xã hội tháng này.
Do you find time to meet friends every week?
Bạn có tìm thấy thời gian để gặp bạn bè mỗi tuần không?
I always find time for friends during weekends.
Tôi luôn tìm thời gian cho bạn bè vào cuối tuần.
She does not find time for social events this month.
Cô ấy không tìm được thời gian cho các sự kiện xã hội tháng này.
Do you find time to relax with family often?
Bạn có tìm được thời gian để thư giãn với gia đình thường xuyên không?
Many people find time to volunteer at local shelters every weekend.
Nhiều người tìm thời gian để tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
She does not find time for social activities during busy months.
Cô ấy không tìm thấy thời gian cho các hoạt động xã hội trong những tháng bận rộn.
Do you find time to attend community events regularly?
Bạn có tìm thấy thời gian để tham dự các sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
Cụm từ "find time" thường được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp hoặc tìm kiếm thời gian trong lịch trình bận rộn để thực hiện một hoạt động nào đó. Đặc biệt, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân và công việc, phản ánh sự ưu tiên của người nói đối với việc thực hiện nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ.