Bản dịch của từ Find time trong tiếng Việt

Find time

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find time (Verb)

faɪnd taɪm
faɪnd taɪm
01

Tìm ra hoặc gặp thời gian cho một hoạt động cụ thể.

To discover or come across time for a specific activity.

Ví dụ

I always find time to volunteer at the local shelter.

Tôi luôn tìm thời gian để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

She does not find time for social events this month.

Cô ấy không tìm thấy thời gian cho các sự kiện xã hội tháng này.

Do you find time to meet friends every week?

Bạn có tìm thấy thời gian để gặp bạn bè mỗi tuần không?

02

Quản lý để phân bổ thời gian mặc dù lịch trình bận rộn.

To manage to allocate time despite a busy schedule.

Ví dụ

I always find time for friends during weekends.

Tôi luôn tìm thời gian cho bạn bè vào cuối tuần.

She does not find time for social events this month.

Cô ấy không tìm được thời gian cho các sự kiện xã hội tháng này.

Do you find time to relax with family often?

Bạn có tìm được thời gian để thư giãn với gia đình thường xuyên không?

03

Thành công trong việc tạo ra thời gian cho một điều gì đó.

To succeed in making time for something.

Ví dụ

Many people find time to volunteer at local shelters every weekend.

Nhiều người tìm thời gian để tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.

She does not find time for social activities during busy months.

Cô ấy không tìm thấy thời gian cho các hoạt động xã hội trong những tháng bận rộn.

Do you find time to attend community events regularly?

Bạn có tìm thấy thời gian để tham dự các sự kiện cộng đồng thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Find time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] In today's busy world, for leisure activities can be a challenge for both adults and children [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Nowadays, everyone can get access to this source of information with the comfort of their home, instead of spending lots of them [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Find time

Không có idiom phù hợp