Bản dịch của từ Fingerling trong tiếng Việt
Fingerling

Fingerling (Noun)
The fingerling grew quickly in the community pond this summer.
Con cá giống phát triển nhanh chóng trong ao cộng đồng mùa hè này.
They did not release fingerlings into the river this year.
Họ đã không thả cá giống xuống sông năm nay.
Are the fingerlings healthy in the local fishery program?
Cá giống có khỏe mạnh trong chương trình nuôi cá địa phương không?
Fingerling potatoes are popular in many social gatherings and events.
Khoai tây fingerling rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Fingerling potatoes are not commonly used in traditional Vietnamese dishes.
Khoai tây fingerling không thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
Are fingerling potatoes available at the local farmers' market this weekend?
Khoai tây fingerling có sẵn tại chợ nông dân địa phương cuối tuần này không?
"Fingerling" là một thuật ngữ dùng để chỉ cá nhỏ mới nở hoặc cá con, thường có độ dài từ 2,5 đến 10 cm. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành nuôi trồng thủy sản để phân loại giai đoạn phát triển của cá. Trong tiếng Anh, "fingerling" được sử dụng giống nhau trong cả hai dạng, Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai miền.
Từ "fingerling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "finger", có gốc Latinh là “digitus,” nghĩa là ngón tay. "Fingerling" thường chỉ những con cá non, có kích thước nhỏ tương đương với chiều dài của một ngón tay. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỉ 19, phản ánh hình thức vật lý của loài động vật này, đồng thời cho thấy mối liên hệ giữa kích thước và giai đoạn phát triển của cá.
Từ "fingerling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến sinh thái học và nông nghiệp, với tần suất sử dụng vừa phải. Trong ngữ cảnh chung, "fingerling" thường được sử dụng để chỉ cá con, đặc biệt trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của cá, quản lý nguồn lợi thủy sản và bảo tồn sinh học.