Bản dịch của từ Fingerling trong tiếng Việt

Fingerling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerling (Noun)

fˈɪŋgəɹlɪŋ
fˈɪŋgəɹlɪŋ
01

Một miếng cá hồi.

A salmon parr.

Ví dụ

The fingerling grew quickly in the community pond this summer.

Con cá giống phát triển nhanh chóng trong ao cộng đồng mùa hè này.

They did not release fingerlings into the river this year.

Họ đã không thả cá giống xuống sông năm nay.

Are the fingerlings healthy in the local fishery program?

Cá giống có khỏe mạnh trong chương trình nuôi cá địa phương không?

02

Nhiều loại khoai tây có vỏ và thịt màu hồng, vàng, xanh hoặc rám nắng nhạt.

A variety of potato having a pink yellow blue or light tan skin and flesh.

Ví dụ

Fingerling potatoes are popular in many social gatherings and events.

Khoai tây fingerling rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Fingerling potatoes are not commonly used in traditional Vietnamese dishes.

Khoai tây fingerling không thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.

Are fingerling potatoes available at the local farmers' market this weekend?

Khoai tây fingerling có sẵn tại chợ nông dân địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fingerling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.