Bản dịch của từ Fire away trong tiếng Việt
Fire away
Idiom

Fire away (Idiom)
02
Tiếp tục một công việc hoặc hành động, đặc biệt là sau một thời gian chờ đợi.
To proceed with a task or action, particularly after a delay.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cho phép bắt đầu nói.
To give permission to start speaking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fire away
Không có idiom phù hợp