Bản dịch của từ Firebird trong tiếng Việt

Firebird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firebird (Noun)

fˈaɪɚbɝɹd
fˈaɪɹbɝd
01

Bất kỳ loài chim huyền thoại hoặc thần thoại nào gắn liền với lửa.

Any of various fabled or mythological birds associated with fire.

Ví dụ

The legend of the firebird has been passed down for generations.

Truyền thuyết về chim lửa đã được truyền lại qua các thế hệ.

There is no scientific evidence to prove the existence of firebirds.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của chim lửa.

Have you ever heard of the mythical firebird in Russian folklore?

Bạn đã từng nghe về chim lửa huyền thoại trong văn hóa dân gian Nga chưa?

02

Khu vực hoa kỳ. một trong hai loài chim biết hót có bộ lông màu cam sáng hoặc đỏ: chim vàng anh baltimore, icterus galbula, và chim săn mồi đỏ tươi, piranga olivacea.

United states regional either of two songbirds with bright orange or red in the plumage the baltimore oriole icterus galbula and the scarlet tanager piranga olivacea.

Ví dụ

The firebird sang beautifully in the tree.

Chim firebird hát đẹp trong cây.

I have never seen a firebird in my garden.

Tôi chưa bao giờ thấy chim firebird trong vườn của tôi.

Did you spot the firebird during your birdwatching trip?

Bạn đã nhìn thấy chim firebird trong chuyến đi quan sát chim của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firebird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firebird

Không có idiom phù hợp