Bản dịch của từ First out of the gate trong tiếng Việt

First out of the gate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First out of the gate (Noun)

fɝˈst ˈaʊt ˈʌv ðə ɡˈeɪt
fɝˈst ˈaʊt ˈʌv ðə ɡˈeɪt
01

Người dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc nỗ lực.

A leader in a race or endeavor.

Ví dụ

John was the first out of the gate in our charity run.

John là người đầu tiên xuất phát trong cuộc chạy từ thiện của chúng tôi.

She was not the first out of the gate during the debate.

Cô ấy không phải là người đầu tiên xuất phát trong cuộc tranh luận.

Who was the first out of the gate in the community project?

Ai là người đầu tiên xuất phát trong dự án cộng đồng?

02

Lợi thế ban đầu trong một cuộc cạnh tranh hoặc tình huống.

The initial advantage in a competition or situation.

Ví dụ

The first out of the gate wins the race for social influence.

Người đầu tiên ra khỏi cổng sẽ thắng cuộc đua ảnh hưởng xã hội.

Being first out of the gate does not guarantee lasting social impact.

Việc ra khỏi cổng đầu tiên không đảm bảo ảnh hưởng xã hội lâu dài.

Is being first out of the gate crucial for social movements?

Việc ra khỏi cổng đầu tiên có quan trọng đối với các phong trào xã hội không?

03

Một người hoặc thực thể bắt đầu điều gì đó trước những người khác.

A person or entity that starts something ahead of others.

Ví dụ

John was the first out of the gate in the community project.

John là người đầu tiên tham gia vào dự án cộng đồng.

She was not the first out of the gate during the charity event.

Cô ấy không phải là người đầu tiên tham gia sự kiện từ thiện.

Who was the first out of the gate in the local initiative?

Ai là người đầu tiên tham gia sáng kiến địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First out of the gate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First out of the gate

Không có idiom phù hợp