Bản dịch của từ First out of the gate trong tiếng Việt
First out of the gate
First out of the gate (Noun)
John was the first out of the gate in our charity run.
John là người đầu tiên xuất phát trong cuộc chạy từ thiện của chúng tôi.
She was not the first out of the gate during the debate.
Cô ấy không phải là người đầu tiên xuất phát trong cuộc tranh luận.
Who was the first out of the gate in the community project?
Ai là người đầu tiên xuất phát trong dự án cộng đồng?
Lợi thế ban đầu trong một cuộc cạnh tranh hoặc tình huống.
The initial advantage in a competition or situation.
The first out of the gate wins the race for social influence.
Người đầu tiên ra khỏi cổng sẽ thắng cuộc đua ảnh hưởng xã hội.
Being first out of the gate does not guarantee lasting social impact.
Việc ra khỏi cổng đầu tiên không đảm bảo ảnh hưởng xã hội lâu dài.
Is being first out of the gate crucial for social movements?
Việc ra khỏi cổng đầu tiên có quan trọng đối với các phong trào xã hội không?
John was the first out of the gate in the community project.
John là người đầu tiên tham gia vào dự án cộng đồng.
She was not the first out of the gate during the charity event.
Cô ấy không phải là người đầu tiên tham gia sự kiện từ thiện.
Who was the first out of the gate in the local initiative?
Ai là người đầu tiên tham gia sáng kiến địa phương?
Cụm từ "first out of the gate" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật đầu tiên tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ đua ngựa, mô tả con ngựa đầu tiên rời khỏi cổng xuất phát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh để nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc khởi đầu ưu thế, trong khi ở tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng không phổ biến bằng.