Bản dịch của từ First time buyer trong tiếng Việt

First time buyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First time buyer (Noun)

fɝˈst tˈaɪm bˈaɪɚ
fɝˈst tˈaɪm bˈaɪɚ
01

Người mua nhà lần đầu tiên.

A person who is purchasing a home for the first time.

Ví dụ

Maria is a first time buyer looking for a small apartment.

Maria là một người mua nhà lần đầu đang tìm một căn hộ nhỏ.

John is not a first time buyer; he owns two homes already.

John không phải là người mua nhà lần đầu; anh ấy đã sở hữu hai căn nhà.

Is Sarah a first time buyer in the housing market?

Sarah có phải là người mua nhà lần đầu trên thị trường bất động sản không?

02

Một cá nhân lần đầu tiên tham gia thị trường bất động sản.

An individual entering the property market for the first time.

Ví dụ

Many first time buyers struggle to find affordable homes in 2023.

Nhiều người mua nhà lần đầu gặp khó khăn trong việc tìm nhà giá cả phải chăng vào năm 2023.

First time buyers do not always understand the mortgage process completely.

Người mua nhà lần đầu không phải lúc nào cũng hiểu rõ quy trình vay thế chấp.

Are first time buyers eligible for any government assistance programs?

Người mua nhà lần đầu có đủ điều kiện tham gia chương trình hỗ trợ của chính phủ không?

03

Một người mới tham gia vào quá trình mua bất động sản.

Someone who is new to the process of buying real estate.

Ví dụ

John is a first time buyer looking for a new apartment.

John là người mua nhà lần đầu đang tìm một căn hộ mới.

Many first time buyers struggle with high property prices in 2023.

Nhiều người mua nhà lần đầu gặp khó khăn với giá bất động sản cao năm 2023.

Are first time buyers eligible for any government assistance programs?

Người mua nhà lần đầu có đủ điều kiện nhận chương trình hỗ trợ của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first time buyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First time buyer

Không có idiom phù hợp