Bản dịch của từ First time buyer trong tiếng Việt
First time buyer

First time buyer (Noun)
Người mua nhà lần đầu tiên.
A person who is purchasing a home for the first time.
Maria is a first time buyer looking for a small apartment.
Maria là một người mua nhà lần đầu đang tìm một căn hộ nhỏ.
John is not a first time buyer; he owns two homes already.
John không phải là người mua nhà lần đầu; anh ấy đã sở hữu hai căn nhà.
Is Sarah a first time buyer in the housing market?
Sarah có phải là người mua nhà lần đầu trên thị trường bất động sản không?
Một cá nhân lần đầu tiên tham gia thị trường bất động sản.
An individual entering the property market for the first time.
Many first time buyers struggle to find affordable homes in 2023.
Nhiều người mua nhà lần đầu gặp khó khăn trong việc tìm nhà giá cả phải chăng vào năm 2023.
First time buyers do not always understand the mortgage process completely.
Người mua nhà lần đầu không phải lúc nào cũng hiểu rõ quy trình vay thế chấp.
Are first time buyers eligible for any government assistance programs?
Người mua nhà lần đầu có đủ điều kiện tham gia chương trình hỗ trợ của chính phủ không?
John is a first time buyer looking for a new apartment.
John là người mua nhà lần đầu đang tìm một căn hộ mới.
Many first time buyers struggle with high property prices in 2023.
Nhiều người mua nhà lần đầu gặp khó khăn với giá bất động sản cao năm 2023.
Are first time buyers eligible for any government assistance programs?
Người mua nhà lần đầu có đủ điều kiện nhận chương trình hỗ trợ của chính phủ không?
Thuật ngữ "first time buyer" chỉ những người lần đầu tiên mua nhà hoặc tài sản bất động sản. Đối với người mua lần đầu, thị trường bất động sản thường có nhiều chính sách hỗ trợ, như giảm thuế hoặc khoản vay ưu đãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và giọng nói vùng miền. Ở Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh thảo luận về nhà ở và các chương trình hỗ trợ người mua.