Bản dịch của từ Fiscal estimate trong tiếng Việt
Fiscal estimate
Noun [U/C]

Fiscal estimate (Noun)
fˈɪskəl ˈɛstəmət
fˈɪskəl ˈɛstəmət
01
Một phép tính hoặc đánh giá về doanh thu hoặc chi tiêu tiềm năng liên quan đến tài chính chính phủ.
A calculation or assessment of potential revenue or expenditure related to government finances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự gần đúng về các tác động tài chính của một chính sách hoặc dự án.
An approximation regarding the financial implications of a policy or project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dự báo về hiệu suất tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại.
A projection of future financial performance based on current data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fiscal estimate
Không có idiom phù hợp