Bản dịch của từ Fittingness trong tiếng Việt

Fittingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fittingness (Noun)

fˈɪtɪŋnɛs
fˈɪtɪŋnɛs
01

Chất lượng của sự phù hợp hoặc thích hợp.

The quality of being suitable or appropriate.

Ví dụ

The fittingness of her dress impressed everyone at the charity event.

Sự phù hợp của bộ váy cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.

The fittingness of his comments was questioned during the debate.

Sự phù hợp của những bình luận của anh ấy đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.

Is the fittingness of this venue suitable for our social gathering?

Sự phù hợp của địa điểm này có thích hợp cho buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?

Fittingness (Adjective)

fˈɪtɪŋnɛs
fˈɪtɪŋnɛs
01

Phù hợp hoặc phù hợp.

Being appropriate or suitable.

Ví dụ

The fittingness of her comments improved the discussion about community issues.

Sự phù hợp của những bình luận của cô ấy đã cải thiện cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The fittingness of his jokes did not resonate with the audience.

Sự phù hợp của những câu chuyện cười của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Is the fittingness of this program clear to everyone involved?

Liệu sự phù hợp của chương trình này có rõ ràng với tất cả mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fittingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fittingness

Không có idiom phù hợp