Bản dịch của từ Fittingness trong tiếng Việt
Fittingness

Fittingness (Noun)
Chất lượng của sự phù hợp hoặc thích hợp.
The quality of being suitable or appropriate.
The fittingness of her dress impressed everyone at the charity event.
Sự phù hợp của bộ váy cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.
The fittingness of his comments was questioned during the debate.
Sự phù hợp của những bình luận của anh ấy đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.
Is the fittingness of this venue suitable for our social gathering?
Sự phù hợp của địa điểm này có thích hợp cho buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?
Fittingness (Adjective)
Phù hợp hoặc phù hợp.
Being appropriate or suitable.
The fittingness of her comments improved the discussion about community issues.
Sự phù hợp của những bình luận của cô ấy đã cải thiện cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The fittingness of his jokes did not resonate with the audience.
Sự phù hợp của những câu chuyện cười của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Is the fittingness of this program clear to everyone involved?
Liệu sự phù hợp của chương trình này có rõ ràng với tất cả mọi người không?
Họ từ
"Fittingness" là một danh từ chỉ tính chất thích hợp hoặc sự phù hợp của một điều gì đó trong một bối cảnh nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để miêu tả mức độ phù hợp của một hành vi hay một lựa chọn với các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này ở dạng viết và nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, đặc biệt trong nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "fittingness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fit", được phát triển từ tiếng Trung cổ "fitten", có nghĩa là "để thích hợp" hoặc "để phù hợp". Gốc Latin của từ này là "fidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "phụ thuộc". Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã hình thành nên khái niệm "fittingness", diễn tả tính thích hợp hoặc sự phù hợp trong ngữ cảnh hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và thiết kế, nơi tính thích hợp hoặc sự hòa hợp giữa các yếu tố là rất quan trọng.
Từ "fittingness" thể hiện sự phù hợp và được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về sự tương thích trong các nghiên cứu hoặc trường hợp cụ thể. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng "fittingness" để phân tích tính phù hợp của giải pháp hoặc lý thuyết. Thông thường, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong nghiên cứu xã hội và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp