Bản dịch của từ Fitness trong tiếng Việt
Fitness

Fitness (Noun Uncountable)
Maintaining fitness is crucial for overall health and well-being.
Duy trì thể lực là điều quan trọng đối với sức khỏe và tinh thần tổng thể.
She attends fitness classes regularly to stay in shape.
Cô tham gia các lớp thể dục thường xuyên để giữ dáng.
His fitness level improved after joining the community sports group.
Mức độ thể lực của anh được cải thiện sau khi tham gia nhóm thể thao cộng đồng.
Kết hợp từ của Fitness (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Health and fitness Sức khỏe và thể dục | Regular exercise promotes good health. Tập luyện thường xuyên thúc đẩy sức khỏe tốt. |
Degree of fitness Mức độ thể chất | His degree of fitness improved after joining the gym. Sự thích nghi của anh ấy cải thiện sau khi tham gia phòng tập. |
Level of fitness Mức độ sức khỏe | Her level of fitness improved after joining the local gym. Sức khỏe của cô ấy được cải thiện sau khi tham gia phòng tập địa phương. |
Fitness (Noun)
Her fitness for the job impressed the interview panel.
Sự phù hợp của cô ấy với công việc ấn tượng với ban phỏng vấn.
The fitness of the community center was crucial for events.
Sự phù hợp của trung tâm cộng đồng quan trọng cho sự kiện.
Regular exercise is essential for maintaining physical fitness levels.
Tập luyện thường xuyên là quan trọng để duy trì cấp độ sức khỏe.
Điều kiện về thể chất và sức khỏe.
The condition of being physically fit and healthy.
Regular fitness classes promote health and well-being in communities.
Các lớp học thể dục thường xuyên thúc đẩy sức khỏe và sự an khang trong cộng đồng.
Many social events focus on improving the fitness levels of participants.
Nhiều sự kiện xã hội tập trung vào việc cải thiện mức độ thể chất của người tham gia.
Public parks provide spaces for outdoor fitness activities for all ages.
Công viên công cộng cung cấp không gian cho các hoạt động thể dục ngoài trời cho mọi lứa tuổi.
Dạng danh từ của Fitness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fitness | Fitnesses |
Kết hợp từ của Fitness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of fitness Mức độ thể chất | Regular exercise improves the level of fitness in the community. Việc tập luyện thường xuyên cải thiện mức độ thể chất trong cộng đồng. |
Degree of fitness Mức độ thích nghi | His high degree of fitness allowed him to complete the marathon. Khả năng thể chất cao giúp anh ấy hoàn thành marathon. |
Health and fitness Sức khỏe và thể hình | Regular exercise improves overall health and fitness levels. Việc tập luyện đều đặn cải thiện sức khỏe và cấp độ thể lực tổng thể. |
Họ từ
"Fitness" là một thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái sức khỏe tổng thể của một cá nhân, bao gồm sức mạnh, sự dẻo dai và khả năng tim mạch. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thể chất, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả khía cạnh tinh thần và cảm xúc của sức khỏe.
Từ "fitness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fit", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fiter" và có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latinh "fieri", có nghĩa là "trở thành". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả trạng thái phù hợp hoặc thích nghi với một hoàn cảnh nhất định. Qua thời gian, "fitness" đã phát triển để chỉ sự khỏe mạnh và thể chất của một cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động thể chất và lối sống lành mạnh trong xã hội hiện đại.
Từ "fitness" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề về sức khỏe và lối sống là phổ biến. Trong bối cảnh khác, "fitness" thường được sử dụng trong thể thao, chăm sóc sức khỏe và ngành công nghiệp thể hình để mô tả tình trạng thể chất của một cá nhân hoặc hiệu suất tập luyện. Sự phổ biến của nó gợi ý tầm quan trọng của sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



