Bản dịch của từ Fitter trong tiếng Việt
Fitter

Fitter (Noun)
The fitter arranged the coal shipments for the local mine owner.
Người bán than đã sắp xếp việc giao than cho chủ mỏ địa phương.
The fitter did not negotiate well with the coal shipper last week.
Người bán than không đàm phán tốt với người vận chuyển than tuần trước.
Was the fitter responsible for coordinating coal deliveries at the port?
Người bán than có trách nhiệm phối hợp việc giao than tại cảng không?
She is a fitter and works at the local factory.
Cô ấy là một người mắc bệnh động kinh và làm việc tại nhà máy địa phương.
He is not a fitter, but he is a skilled carpenter.
Anh ấy không phải là người mắc bệnh động kinh, nhưng anh ấy là một thợ mộc tài năng.
Is your friend a fitter or a teacher?
Bạn có phải là người mắc bệnh động kinh hay giáo viên không?
The fitter selected the perfect soundtrack for the silent movie screening.
Người chọn nhạc đã chọn bản nhạc hoàn hảo cho buổi chiếu phim câm.
The fitter failed to find a suitable music score for the classic film.
Người chọn nhạc không thể tìm thấy điểm số nhạc phù hợp cho bộ phim cổ điển.
Did the fitter recommend any background music for the cinema event?
Người chọn nhạc có khuyến nghị bất kỳ nhạc nền nào cho sự kiện rạp chiếu phim không?
Họ từ
Từ "fitter" có nghĩa là một người chuyên lắp đặt hoặc điều chỉnh thiết bị trong các lĩnh vực như cơ khí và xây dựng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngành công nghiệp, đặc biệt là ở Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "installer", nhưng "fitter" chủ yếu dùng để chỉ những người lắp ráp được đào tạo kỹ thuật hơn, ví dụ như trong ngành ống nước hay HVAC. Phát âm của "fitter" ở cả hai dạng tiếng Anh gần như giống nhau.
Từ "fitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "làm cho phù hợp". Xuất phát từ tiếng Đức cổ "fit", từ này được mượn từ tiếng Latin "aptare", nghĩa là "sắp xếp" hay "phù hợp". Qua thời gian, "fitter" đã phát triển để chỉ những người làm công việc lắp đặt hoặc điều chỉnh, đặc biệt trong ngành công nghiệp, nơi yêu cầu sự chính xác và phù hợp với các yếu tố kỹ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa "thích hợp" và vai trò của những người thực hiện nhiệm vụ này.
Từ "fitter" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến thể chất và sức khỏe thường được đề cập. Trong phần đọc và viết, "fitter" thường được sử dụng để miêu tả người có thể lực tốt hơn, trong các bài luận về lối sống, sức khỏe và thể thao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "fitter" thường chỉ đến một nghề kỹ thuật, có liên quan đến việc lắp đặt hoặc điều chỉnh thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



