Bản dịch của từ Fits trong tiếng Việt
Fits

Fits (Noun)
Số nhiều của sự phù hợp.
Plural of fit.
Many social fits create strong community bonds in cities like Chicago.
Nhiều sự phù hợp xã hội tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ ở Chicago.
Not all social fits are beneficial for group dynamics and relationships.
Không phải tất cả sự phù hợp xã hội đều có lợi cho động lực nhóm.
What social fits do you notice in your community events or gatherings?
Bạn nhận thấy sự phù hợp xã hội nào trong các sự kiện hoặc buổi gặp gỡ của cộng đồng?
Dạng danh từ của Fits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fit | Fits |
Họ từ
"Fits" là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "fits" thường được sử dụng như động từ, mang nghĩa là "phù hợp" hoặc "vừa vặn". Ngoài ra, từ này cũng có thể là danh từ chỉ sự cơn co giật hoặc cơn động kinh. Trong tiếng Anh Anh, "fits" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc thời trang, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên các cụm từ như "is a good fit" hơn. Một số sắc thái ý nghĩa có thể thay đổi dựa trên hoàn cảnh và cách diễn đạt trong văn viết.
Từ "fits" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fit", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fyttan", nghĩa là "để thích, phù hợp". Căn nguyên Latin của từ này có thể được truy nguyên đến từ "fietare", mang ý nghĩa liên quan đến sự điều chỉnh hoặc thích nghi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "fits" đã mở rộng để chỉ việc phù hợp hoặc tương thích giữa các đối tượng, phản ánh sự tương tác giữa cấu trúc và chức năng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fits" xuất hiện trong các kỳ thi IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, "fits" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phù hợp hay sự tương thích, ví dụ như trong các tình huống giao tiếp giữa người với người hoặc trong các hội thoại về sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc hoặc ý tưởng phù hợp với một tình huống cụ thể, nhấn mạnh sự nhất quán và hợp lý. Ngoài ra, "fits" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, sức khỏe, và công nghệ, ở nơi mà sự vừa vặn hay tương thích là vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



