Bản dịch của từ Flabbergasting trong tiếng Việt
Flabbergasting

Flabbergasting (Adjective)
Choáng ngợp một cách hoang mang; đáng kinh ngạc, gây bối rối, gây choáng váng, đặc biệt là theo cách lố bịch.
Overwhelming in a bewildering way amazing confounding stunning especially in a ludicrous manner.
The flabbergasting news shocked everyone at the community meeting yesterday.
Tin tức gây sốc đã làm mọi người ở cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The flabbergasting behavior of some politicians is hard to understand.
Hành vi gây sốc của một số chính trị gia thật khó hiểu.
Was the flabbergasting speech by John really necessary for social change?
Bài phát biểu gây sốc của John có thật sự cần thiết cho thay đổi xã hội không?
Flabbergasting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flabbergast.
Present participle and gerund of flabbergast.
The flabbergasting news shocked everyone at the social gathering last week.
Tin tức gây sửng sốt đã khiến mọi người ở buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
The flabbergasting behavior of some guests was not appreciated by others.
Hành vi gây sửng sốt của một số khách mời không được người khác đánh giá cao.
Was the flabbergasting announcement about the charity event made yesterday?
Thông báo gây sửng sốt về sự kiện từ thiện có được công bố hôm qua không?
Dạng động từ của Flabbergasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flabbergast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flabbergasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flabbergasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flabbergasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flabbergasting |
Họ từ
Từ "flabbergasting" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây bất ngờ, kinh ngạc đến mức không thể nói nên lời. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện làm cho người nghe cảm thấy choáng váng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "flabbergasting" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể hơi khác nhau do phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Từ "flabbergasting" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể được phân tích từ thành phần "flabber" và "gast". "Flabber" là một từ không rõ nguồn gốc, có thể liên quan đến trạng thái ngạc nhiên hoặc sốc, trong khi "gast" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gastian", có nghĩa là làm cho sợ hãi hoặc hoảng hốt. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả trạng thái ngạc nhiên cực độ hoặc sự sửng sốt trước điều gì đó phi thường.
Từ "flabbergasting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Nó có thể xuất hiện trong việc mô tả sự ngạc nhiên mạnh mẽ trong phần Speaking hoặc Listening, nhưng hiếm khi thấy trong Writing hoặc Reading do tính chất không trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc bất ngờ trong các bài báo, văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày. "Flabbergasting" thường liên quan đến các tình huống bất ngờ hoặc không thể tin được, tạo ra ảnh hưởng mạnh đến người nghe hoặc người đọc.