Bản dịch của từ Flash light trong tiếng Việt
Flash light
Noun [U/C]

Flash light (Noun)
flˈæʃ lˈaɪt
flˈæʃ lˈaɪt
01
Một nguồn ánh sáng điện di động tạo ra ánh sáng từ bóng đèn sử dụng pin.
A portable electric light that generates illumination from a bulb powered by batteries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chùm sáng được phát ra bởi đèn flash máy ảnh để chiếu sáng một cảnh trong nhiếp ảnh.
A beam of light emitted by a camera flash to illuminate a scene during photography.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flash light
Không có idiom phù hợp