Bản dịch của từ Flash light trong tiếng Việt

Flash light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash light(Noun)

flˈæʃ lˈaɪt
flˈæʃ lˈaɪt
01

Một chùm sáng được phát ra bởi đèn flash máy ảnh để chiếu sáng một cảnh trong nhiếp ảnh.

A beam of light emitted by a camera flash to illuminate a scene during photography.

Ví dụ
02

Một nguồn ánh sáng điện di động tạo ra ánh sáng từ bóng đèn sử dụng pin.

A portable electric light that generates illumination from a bulb powered by batteries.

Ví dụ
03

Một ánh sáng mạnh đột ngột hoặc một vụ nổ ánh sáng, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.

A sudden bright light or burst of illumination, often used in emergency situations.

Ví dụ