Bản dịch của từ Flash light trong tiếng Việt
Flash light
Noun [U/C]

Flash light(Noun)
flˈæʃ lˈaɪt
flˈæʃ lˈaɪt
01
Một chùm sáng được phát ra bởi đèn flash máy ảnh để chiếu sáng một cảnh trong nhiếp ảnh.
A beam of light emitted by a camera flash to illuminate a scene during photography.
Ví dụ
02
Một nguồn ánh sáng điện di động tạo ra ánh sáng từ bóng đèn sử dụng pin.
A portable electric light that generates illumination from a bulb powered by batteries.
Ví dụ
