Bản dịch của từ Flash sale trong tiếng Việt

Flash sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash sale (Noun)

flˈæʃ sˈeɪl
flˈæʃ sˈeɪl
01

Một sự kiện khuyến mại trong đó các mặt hàng được giảm giá trong một khoảng thời gian ngắn.

A promotional event where items are discounted for a short period of time.

Ví dụ

The flash sale at Target offered 50% off on toys last weekend.

Sự kiện giảm giá chớp nhoáng tại Target giảm 50% đồ chơi cuối tuần trước.

There was no flash sale for electronics during the holiday season.

Không có sự kiện giảm giá chớp nhoáng cho đồ điện tử trong mùa lễ hội.

Is the flash sale at Walmart happening this Friday or Saturday?

Sự kiện giảm giá chớp nhoáng tại Walmart diễn ra vào thứ Sáu hay thứ Bảy?

02

Đợt giảm giá trong thời gian có hạn nhằm tạo ra sự cấp bách đối với người tiêu dùng.

A limitedtime sale aimed at creating urgency among consumers.

Ví dụ

The flash sale at Target increased customer visits last weekend significantly.

Đợt giảm giá chớp nhoáng tại Target đã tăng lượng khách cuối tuần qua.

The flash sale did not attract enough buyers for the new products.

Đợt giảm giá chớp nhoáng không thu hút đủ người mua cho sản phẩm mới.

Did the flash sale at Walmart help increase their online sales?

Đợt giảm giá chớp nhoáng tại Walmart có giúp tăng doanh số trực tuyến không?

03

Cơ hội cho người mua tận dụng các ưu đãi có tính nhạy cảm về thời gian.

An opportunity for buyers to take advantage of timesensitive offers.

Ví dụ

The flash sale on May 5 offered 50% off all clothing.

Chương trình giảm giá vào ngày 5 tháng 5 giảm 50% tất cả quần áo.

There was no flash sale during the last social event in April.

Không có chương trình giảm giá nào trong sự kiện xã hội tháng Tư vừa qua.

Did you hear about the flash sale at the mall last weekend?

Bạn có nghe về chương trình giảm giá ở trung tâm thương mại cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash sale

Không có idiom phù hợp