Bản dịch của từ Flashover trong tiếng Việt

Flashover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashover (Noun)

01

Đoản mạch điện cao áp được thực hiện trong không khí giữa các dây dẫn hở.

A highvoltage electric short circuit made through the air between exposed conductors.

Ví dụ

The flashover caused a blackout in downtown Chicago last summer.

Sự phóng điện đã gây ra mất điện ở trung tâm Chicago mùa hè vừa qua.

A flashover did not occur during the recent electrical inspection.

Một sự phóng điện không xảy ra trong cuộc kiểm tra điện gần đây.

Did the flashover affect any homes in the neighborhood last week?

Sự phóng điện có ảnh hưởng đến bất kỳ ngôi nhà nào trong khu phố tuần trước không?

02

Một trường hợp đám cháy lan rất nhanh trong không khí vì sức nóng dữ dội.

An instance of a fire spreading very rapidly through the air because of intense heat.

Ví dụ

The flashover in Chicago's high-rise caused panic among residents last year.

Sự bùng phát cháy ở Chicago đã gây hoảng loạn cho cư dân năm ngoái.

The firefighters did not expect a flashover during the training exercise.

Những người lính cứu hỏa không mong đợi sự bùng phát cháy trong buổi tập huấn.

Is flashover a common occurrence in urban apartment fires?

Sự bùng phát cháy có phải là hiện tượng phổ biến trong các vụ cháy chung cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashover

Không có idiom phù hợp