Bản dịch của từ Flat fee trong tiếng Việt
Flat fee

Flat fee (Noun)
The community center charges a flat fee for all its activities.
Trung tâm cộng đồng thu một khoản phí cố định cho tất cả hoạt động.
The flat fee does not depend on the number of participants.
Khoản phí cố định không phụ thuộc vào số lượng người tham gia.
Is there a flat fee for using public parks in our city?
Có khoản phí cố định nào cho việc sử dụng công viên công cộng trong thành phố không?
Many gyms charge a flat fee for unlimited access to facilities.
Nhiều phòng tập thể dục tính phí cố định cho việc sử dụng không giới hạn.
Not all services have a flat fee; some vary by usage.
Không phải tất cả dịch vụ đều có phí cố định; một số thay đổi theo mức sử dụng.
Is there a flat fee for social media advertising?
Có phí cố định nào cho quảng cáo trên mạng xã hội không?
The community center charges a flat fee for all art classes.
Trung tâm cộng đồng thu một khoản phí cố định cho tất cả các lớp nghệ thuật.
They do not offer a flat fee for social events this year.
Họ không cung cấp khoản phí cố định cho các sự kiện xã hội năm nay.
Is there a flat fee for joining local volunteer groups?
Có khoản phí cố định nào cho việc tham gia các nhóm tình nguyện địa phương không?
"Flat fee" là thuật ngữ chỉ mức giá cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm mà không phụ thuộc vào thời gian sử dụng hoặc số lượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dịch vụ luật sư, sửa chữa, hoặc đăng ký dịch vụ trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "flat fee" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Cấu trúc ngữ pháp giữ nguyên, thể hiện tính nhất quán trong ngữ cảnh thương mại.
Thuật ngữ "flat fee" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "flat" có nguồn gốc từ từ Latinh "flatus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đều". Từ "fee" lại được bắt nguồn từ tiếng Bắc Đức "fēo", tức là "tiền" hay "thù lao". Kết hợp lại, "flat fee" chỉ mức phí cố định không thay đổi dù dịch vụ thực hiện có ra sao. Khái niệm này ngày càng phổ biến trong các giao dịch thương mại, mang lại sự minh bạch và dự đoán cho khách hàng.
Cụm từ "flat fee" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong các cuộc thi IELTS, nhất là ở phần diễn đạt ý kiến và thảo luận. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở 4 thành phần của IELTS là ở mức độ trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về chi phí dịch vụ hoặc giao dịch tài chính. Trong các tình huống thực tế, "flat fee" thường được sử dụng khi đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ có mức giá cố định, như phí dịch vụ luật sư hoặc phí đăng ký.