Bản dịch của từ Flat fee trong tiếng Việt

Flat fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat fee (Noun)

flˈæt fˈi
flˈæt fˈi
01

Một khoản phí cố định không dựa trên số lượng hoặc số tiền liên quan.

A fixed charge that is not based on the quantity or amount involved.

Ví dụ

The community center charges a flat fee for all its activities.

Trung tâm cộng đồng thu một khoản phí cố định cho tất cả hoạt động.

The flat fee does not depend on the number of participants.

Khoản phí cố định không phụ thuộc vào số lượng người tham gia.

Is there a flat fee for using public parks in our city?

Có khoản phí cố định nào cho việc sử dụng công viên công cộng trong thành phố không?

02

Mức giá tiêu chuẩn cho một dịch vụ hoặc sản phẩm bất kể mức độ sử dụng.

A standard rate for a service or product regardless of usage.

Ví dụ

Many gyms charge a flat fee for unlimited access to facilities.

Nhiều phòng tập thể dục tính phí cố định cho việc sử dụng không giới hạn.

Not all services have a flat fee; some vary by usage.

Không phải tất cả dịch vụ đều có phí cố định; một số thay đổi theo mức sử dụng.

Is there a flat fee for social media advertising?

Có phí cố định nào cho quảng cáo trên mạng xã hội không?

03

Một khoản thanh toán đã thỏa thuận không thay đổi theo mức sử dụng thực tế.

An agreed payment that does not vary with actual usage.

Ví dụ

The community center charges a flat fee for all art classes.

Trung tâm cộng đồng thu một khoản phí cố định cho tất cả các lớp nghệ thuật.

They do not offer a flat fee for social events this year.

Họ không cung cấp khoản phí cố định cho các sự kiện xã hội năm nay.

Is there a flat fee for joining local volunteer groups?

Có khoản phí cố định nào cho việc tham gia các nhóm tình nguyện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat fee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat fee

Không có idiom phù hợp