Bản dịch của từ Flat rate trong tiếng Việt
Flat rate

Flat rate (Noun)
The flat rate for public transport is $2.50 per ride.
Mức phí cố định cho giao thông công cộng là 2.50 đô la mỗi chuyến.
Many people do not prefer a flat rate for internet services.
Nhiều người không thích mức phí cố định cho dịch vụ internet.
Is the flat rate for utilities fair for all residents?
Mức phí cố định cho dịch vụ tiện ích có công bằng cho tất cả cư dân không?
Many cities offer a flat rate for public transportation each month.
Nhiều thành phố cung cấp mức phí cố định cho giao thông công cộng hàng tháng.
Not everyone can afford a flat rate for social services.
Không phải ai cũng có thể chi trả mức phí cố định cho dịch vụ xã hội.
Is there a flat rate for community health programs in our area?
Có mức phí cố định nào cho các chương trình sức khỏe cộng đồng trong khu vực của chúng ta không?
Many cities offer a flat rate for public transportation services.
Nhiều thành phố cung cấp mức giá cố định cho dịch vụ giao thông công cộng.
Not all services have a flat rate; some vary by distance.
Không phải tất cả dịch vụ đều có mức giá cố định; một số thay đổi theo khoảng cách.
Is there a flat rate for internet services in your area?
Có mức giá cố định cho dịch vụ internet trong khu vực của bạn không?
Khái niệm "flat rate" chỉ mức phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, không phụ thuộc vào các yếu tố biến đổi như thời gian sử dụng hoặc khối lượng công việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "flat rate" thường áp dụng trong lĩnh vực tài chính, viễn thông và dịch vụ vận chuyển.
Thuật ngữ "flat rate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai từ "flat" có nghĩa là phẳng, không biến đổi và "rate" nghĩa là tỷ lệ, mức giá. Trong ngữ cảnh lịch sử, khái niệm này xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ, phản ánh một mức phí cố định cho một dịch vụ hoặc hàng hóa, không thay đổi theo khối lượng hoặc thời gian. Ý nghĩa hiện tại của "flat rate" thể hiện tính minh bạch và đơn giản trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "flat rate" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về tài chính, dịch vụ và thương mại. Tần suất sử dụng cao khi nói về cấu trúc phí cố định cho dịch vụ (như cước điện thoại hay giao hàng). Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp tài chính và kinh doanh, nơi mà các nhà cung cấp thường áp dụng mức phí đồng nhất cho tất cả khách hàng nhằm giản lược quy trình lập hóa đơn.