Bản dịch của từ Flat rate fee trong tiếng Việt
Flat rate fee

Flat rate fee (Noun)
Một khoản phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định, không phụ thuộc vào mức sử dụng hay tiêu thụ.
A fixed charge for a particular service or product, regardless of usage or consumption.
The flat rate fee for public transport is $2.50 each trip.
Phí cố định cho giao thông công cộng là 2.50 đô la mỗi chuyến.
Many people do not like the flat rate fee for internet services.
Nhiều người không thích phí cố định cho dịch vụ internet.
Is the flat rate fee for waste collection increasing this year?
Phí cố định cho việc thu gom rác có tăng năm nay không?
Many gyms charge a flat rate fee for unlimited access each month.
Nhiều phòng tập thể dục tính phí cố định cho việc truy cập không giới hạn mỗi tháng.
The flat rate fee does not apply to all social services.
Phí cố định không áp dụng cho tất cả các dịch vụ xã hội.
Is the flat rate fee beneficial for low-income families?
Phí cố định có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?
The flat rate fee for internet service is $50 per month.
Phí dịch vụ internet cố định là 50 đô la mỗi tháng.
There is not a flat rate fee for electricity usage.
Không có phí cố định cho việc sử dụng điện.
Is the flat rate fee for public transport effective for all users?
Phí cố định cho giao thông công cộng có hiệu quả cho tất cả người dùng không?