Bản dịch của từ Flat rate fee trong tiếng Việt

Flat rate fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat rate fee(Noun)

flˈæt ɹˈeɪt fˈi
flˈæt ɹˈeɪt fˈi
01

Một khoản phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định, không phụ thuộc vào mức sử dụng hay tiêu thụ.

A fixed charge for a particular service or product, regardless of usage or consumption.

Ví dụ
02

Một chiến lược định giá cung cấp một mức giá duy nhất cho việc sử dụng không giới hạn của một dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.

A pricing strategy that offers a single price for unlimited use of a service during a specific time period.

Ví dụ
03

Tổng số tiền phải trả cho một dịch vụ không thay đổi theo mức tiêu thụ.

The total amount paid for a service that does not vary with the level of consumption.

Ví dụ