Bản dịch của từ Flat rate fee trong tiếng Việt

Flat rate fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat rate fee (Noun)

flˈæt ɹˈeɪt fˈi
flˈæt ɹˈeɪt fˈi
01

Một khoản phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định, không phụ thuộc vào mức sử dụng hay tiêu thụ.

A fixed charge for a particular service or product, regardless of usage or consumption.

Ví dụ

The flat rate fee for public transport is $2.50 each trip.

Phí cố định cho giao thông công cộng là 2.50 đô la mỗi chuyến.

Many people do not like the flat rate fee for internet services.

Nhiều người không thích phí cố định cho dịch vụ internet.

Is the flat rate fee for waste collection increasing this year?

Phí cố định cho việc thu gom rác có tăng năm nay không?

02

Một chiến lược định giá cung cấp một mức giá duy nhất cho việc sử dụng không giới hạn của một dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.

A pricing strategy that offers a single price for unlimited use of a service during a specific time period.

Ví dụ

Many gyms charge a flat rate fee for unlimited access each month.

Nhiều phòng tập thể dục tính phí cố định cho việc truy cập không giới hạn mỗi tháng.

The flat rate fee does not apply to all social services.

Phí cố định không áp dụng cho tất cả các dịch vụ xã hội.

Is the flat rate fee beneficial for low-income families?

Phí cố định có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Tổng số tiền phải trả cho một dịch vụ không thay đổi theo mức tiêu thụ.

The total amount paid for a service that does not vary with the level of consumption.

Ví dụ

The flat rate fee for internet service is $50 per month.

Phí dịch vụ internet cố định là 50 đô la mỗi tháng.

There is not a flat rate fee for electricity usage.

Không có phí cố định cho việc sử dụng điện.

Is the flat rate fee for public transport effective for all users?

Phí cố định cho giao thông công cộng có hiệu quả cho tất cả người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat rate fee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat rate fee

Không có idiom phù hợp