Bản dịch của từ Flatly contradict trong tiếng Việt
Flatly contradict

Flatly contradict (Verb)
The mayor flatly contradicts the claims about rising crime rates in Chicago.
Thị trưởng phủ nhận hoàn toàn các tuyên bố về tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.
Experts do not flatly contradict the importance of social media in communication.
Các chuyên gia không phủ nhận hoàn toàn tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.
Does the report flatly contradict the findings from last year's study?
Báo cáo có phủ nhận hoàn toàn các phát hiện từ nghiên cứu năm ngoái không?
The mayor flatly contradicts the claim about rising crime rates in Springfield.
Thị trưởng đã phủ nhận rõ ràng tuyên bố về tỉ lệ tội phạm tăng ở Springfield.
Experts do not flatly contradict the benefits of community service programs.
Các chuyên gia không phủ nhận rõ ràng lợi ích của các chương trình dịch vụ cộng đồng.
Why does the council flatly contradict the residents' concerns about housing?
Tại sao hội đồng lại phủ nhận rõ ràng mối quan tâm của cư dân về nhà ở?
Cụm từ "flatly contradict" được sử dụng để mô tả hành động phủ nhận một cách rõ ràng và không để lại chỗ cho sự nghi ngờ. "Flatly" mang ý nghĩa là một cách dứt khoát, thẳng thừng, trong khi "contradict" chỉ việc phát biểu điều gì đó trái ngược. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có hình thức và ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "flatly" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn phong thân mật ở Anh.