Bản dịch của từ Flatly contradict trong tiếng Việt

Flatly contradict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatly contradict (Verb)

flˈætli kˌɑntɹədˈɪkt
flˈætli kˌɑntɹədˈɪkt
01

Nói điều ngược lại với những gì người khác đã nói.

To say the opposite of what someone else has said.

Ví dụ

The mayor flatly contradicts the claims about rising crime rates in Chicago.

Thị trưởng phủ nhận hoàn toàn các tuyên bố về tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.

Experts do not flatly contradict the importance of social media in communication.

Các chuyên gia không phủ nhận hoàn toàn tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.

Does the report flatly contradict the findings from last year's study?

Báo cáo có phủ nhận hoàn toàn các phát hiện từ nghiên cứu năm ngoái không?

02

Từ chối hoặc phản đối điều gì đó một cách rõ ràng và thẳng thắn.

To reject or oppose something in a clear and direct manner.

Ví dụ

The mayor flatly contradicts the claim about rising crime rates in Springfield.

Thị trưởng đã phủ nhận rõ ràng tuyên bố về tỉ lệ tội phạm tăng ở Springfield.

Experts do not flatly contradict the benefits of community service programs.

Các chuyên gia không phủ nhận rõ ràng lợi ích của các chương trình dịch vụ cộng đồng.

Why does the council flatly contradict the residents' concerns about housing?

Tại sao hội đồng lại phủ nhận rõ ràng mối quan tâm của cư dân về nhà ở?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatly contradict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatly contradict

Không có idiom phù hợp