Bản dịch của từ Flattened trong tiếng Việt
Flattened
Flattened (Adjective)
The flattened structure of social media makes communication easier for everyone.
Cấu trúc đơn giản hóa của mạng xã hội giúp giao tiếp dễ dàng hơn.
Social issues cannot be flattened into simple solutions for complex problems.
Các vấn đề xã hội không thể đơn giản hóa thành giải pháp đơn giản.
Is the flattened approach to social change effective in real life?
Phương pháp đơn giản hóa trong thay đổi xã hội có hiệu quả trong thực tế không?
The flattened community structure improved social interactions among residents in Springfield.
Cấu trúc cộng đồng phẳng đã cải thiện sự tương tác xã hội ở Springfield.
The flattened hierarchy does not support effective communication in large organizations.
Cấu trúc phẳng không hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong các tổ chức lớn.
Is a flattened social structure better for teamwork and collaboration?
Liệu cấu trúc xã hội phẳng có tốt hơn cho làm việc nhóm không?
Đã được nén hoặc giảm kích thước.
Having been compressed or reduced in size.
The flattened budget for 2023 limits social programs significantly.
Ngân sách đã được giảm cho năm 2023 hạn chế các chương trình xã hội.
The new policy has not flattened the social inequality gap.
Chính sách mới không làm giảm khoảng cách bất bình đẳng xã hội.
Has the flattened funding affected community services in your area?
Ngân sách đã được giảm có ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng trong khu vực của bạn không?
Flattened (Verb)
Để áp đảo hoặc làm mất khả năng.
To overwhelm or incapacitate.
The news of the flood flattened many families in the community.
Tin tức về lũ lụt đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng khốn khổ.
The pandemic did not flatten the spirit of our local volunteers.
Đại dịch không làm giảm tinh thần của các tình nguyện viên địa phương.
Did the recent layoffs flatten the morale of the workers?
Có phải các đợt sa thải gần đây đã làm giảm tinh thần của công nhân không?
The government flattened the park to build new housing in 2023.
Chính phủ đã san phẳng công viên để xây dựng nhà ở mới vào năm 2023.
They did not flatten the community center during the renovations last year.
Họ đã không san phẳng trung tâm cộng đồng trong quá trình cải tạo năm ngoái.
Did the city officials flatten the old library for new projects?
Các quan chức thành phố đã san phẳng thư viện cũ cho các dự án mới chưa?
Many social issues have flattened over the past decade in America.
Nhiều vấn đề xã hội đã giảm bớt trong thập kỷ qua ở Mỹ.
Social inequality has not flattened in many countries like Brazil.
Bất bình đẳng xã hội không giảm bớt ở nhiều nước như Brazil.
Has the number of social programs flattened in your community recently?
Số lượng chương trình xã hội đã giảm bớt ở cộng đồng bạn gần đây chưa?
Dạng động từ của Flattened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flattens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp