Bản dịch của từ Flattens trong tiếng Việt

Flattens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flattens (Verb)

flˈætənz
flˈætənz
01

Đưa (một lập luận, ý tưởng, v.v.) xuống một hình thức rõ ràng hoặc đơn giản.

To bring an argument idea etc to an obvious or simple form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm giảm hoặc giảm (cái gì đó) xuống mức hoặc trạng thái thấp hơn.

To depress or reduce something to a lower level or status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm hoặc trở nên phẳng.

To make or become flat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Flattens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flattened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flattened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flattens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flattening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flattens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is solidified and into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Flattens

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.