Bản dịch của từ Flicker of hope trong tiếng Việt
Flicker of hope

Flicker of hope (Noun)
Một ánh sáng hoặc ngọn lửa thoáng qua hoặc không liên tục; một tia sáng.
A brief or intermittent light or flame; a glimmer.
The charity event gave a flicker of hope to struggling families in Chicago.
Sự kiện từ thiện mang lại một tia hy vọng cho các gia đình khó khăn ở Chicago.
There is not a flicker of hope for the homeless in winter.
Không có một tia hy vọng nào cho người vô gia cư vào mùa đông.
Is there a flicker of hope for social equality in our society?
Có một tia hy vọng nào cho sự bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta không?
Một cảm giác hứng khởi hoặc lạc quan thoáng qua.
A momentary feeling of excitement or optimism.
The community project gave us a flicker of hope for better days.
Dự án cộng đồng mang lại cho chúng tôi một chút hy vọng cho những ngày tốt đẹp hơn.
There wasn't a flicker of hope during the difficult social crisis.
Không có một chút hy vọng nào trong cuộc khủng hoảng xã hội khó khăn.
Is there a flicker of hope for social change this year?
Có một chút hy vọng nào cho sự thay đổi xã hội trong năm nay không?
The community project gave a flicker of hope to struggling families.
Dự án cộng đồng mang lại một tia hy vọng cho các gia đình khó khăn.
There was no flicker of hope during the town hall meeting.
Không có tia hy vọng nào trong cuộc họp thị trấn.
Is there a flicker of hope for social change in our city?
Có tia hy vọng nào cho sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
“Flicker of hope” là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một cảm giác mong manh hoặc một dấu hiệu nhỏ của triển vọng tích cực trong hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý hoặc văn chương để nhấn mạnh sự kiên trì và niềm tin vào tương lai. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều đồng nghĩa và được hiểu tương tự trong cả giao tiếp nói và viết.