Bản dịch của từ Floodlight trong tiếng Việt
Floodlight

Floodlight (Noun)
The floodlight at the soccer stadium lit up the field perfectly.
Đèn pha ở sân vận động bóng đá chiếu sáng sân hoàn hảo.
The floodlight was not working during the outdoor concert last night.
Đèn pha không hoạt động trong buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.
Did you notice the floodlight outside the theater building last week?
Bạn có để ý đến đèn pha bên ngoài tòa nhà nhà hát tuần trước không?
Floodlight (Verb)
Chiếu sáng (một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời) bằng đèn pha.
Illuminate a building or outdoor area with floodlights.
The stadium is floodlit during night games.
Sân vận động được chiếu sáng bởi đèn pha vào các trận đấu về đêm.
The park wasn't floodlit, making it unsafe after sunset.
Công viên không được chiếu sáng bởi đèn pha, làm cho nó không an toàn sau hoàng hôn.
Is the concert venue floodlit for evening performances?
Liệu địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có được chiếu sáng bởi đèn pha cho các buổi biểu diễn vào buổi tối không?
Họ từ
Từ "floodlight" chỉ thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng mạnh và rộng, thường được sử dụng để chiếu sáng các khu vực lớn như sân vận động, công viên hoặc trong các sự kiện ngoài trời. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với phiên bản Anh có thể là "floodlight" và phiên bản Mỹ cũng tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và trọng âm trong phát âm hơn là hình thức viết.
Từ "floodlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "flood" (lũ, tràn ngập) và "light" (ánh sáng). "Flood" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flōd", mang nghĩa sự tràn ngập, trong khi "light" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "leukht". Kỹ thuật chiếu sáng mạnh mẽ từ các thiết bị floodlight đã diễn ra từ thế kỷ 20, phục vụ cho mục đích chiếu sáng sân vận động và các không gian lớn, thể hiện sự tràn ngập ánh sáng, đồng nhất với ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "floodlight" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và nghệ thuật, chủ yếu để chỉ hệ thống đèn chiếu sáng mạnh dùng để chiếu sáng các khu vực rộng lớn như sân vận động hoặc sân khấu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về cơ sở hạ tầng và thiết kế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Nói và Viết, nơi mà các chủ đề thông dụng hơn thường chiếm ưu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp