Bản dịch của từ Floodlight trong tiếng Việt

Floodlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floodlight (Noun)

flˈʌdlaɪt
flˈʌdlaɪt
01

Một loại đèn lớn, mạnh, thường là một trong số nhiều loại đèn được sử dụng để chiếu sáng sân thể thao, sân khấu hoặc bên ngoài tòa nhà.

A large powerful light typically one of several used to illuminate a sports ground a stage or the exterior of a building.

Ví dụ

The floodlight at the soccer stadium lit up the field perfectly.

Đèn pha ở sân vận động bóng đá chiếu sáng sân hoàn hảo.

The floodlight was not working during the outdoor concert last night.

Đèn pha không hoạt động trong buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.

Did you notice the floodlight outside the theater building last week?

Bạn có để ý đến đèn pha bên ngoài tòa nhà nhà hát tuần trước không?

Floodlight (Verb)

01

Chiếu sáng (một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời) bằng đèn pha.

Illuminate a building or outdoor area with floodlights.

Ví dụ

The stadium is floodlit during night games.

Sân vận động được chiếu sáng bởi đèn pha vào các trận đấu về đêm.

The park wasn't floodlit, making it unsafe after sunset.

Công viên không được chiếu sáng bởi đèn pha, làm cho nó không an toàn sau hoàng hôn.

Is the concert venue floodlit for evening performances?

Liệu địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có được chiếu sáng bởi đèn pha cho các buổi biểu diễn vào buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floodlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floodlight

Không có idiom phù hợp