Bản dịch của từ Flounce off trong tiếng Việt

Flounce off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flounce off (Verb)

flaʊns ɑf
flaʊns ɑf
01

Rời khỏi một nơi theo cách thái quá hoặc kiêu ngạo.

To depart from a place in an exaggerated or haughty manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ném cơ thể hoặc tay chân theo cách năng động hoặc kịch tính khi rời đi.

To throw one's body or limbs about in an energetic or dramatic way while leaving.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flounce off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flounce off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.