Bản dịch của từ Flow out trong tiếng Việt
Flow out
Flow out (Idiom)
Trở nên dồi dào hoặc chảy tự do.
To be abundant or freeflowing.
Her ideas flow out effortlessly during the IELTS speaking test.
Ý tưởng của cô ấy chảy ra một cách dễ dàng trong bài thi nói IELTS.
Don't let nervousness cause your thoughts to not flow out clearly.
Đừng để sự lo lắng làm cho suy nghĩ của bạn không chảy ra rõ ràng.
Does the ability to let ideas flow out naturally improve IELTS scores?
Việc có khả năng để ý tưởng chảy ra một cách tự nhiên có cải thiện điểm số IELTS không?
Her ideas flow out effortlessly during the IELTS speaking test.
Ý tưởng của cô ấy trào ra một cách dễ dàng trong bài thi nói IELTS.
Don't let nervousness cause a lack of words to flow out.
Đừng để sự căng thẳng làm cho thiếu từ ngữ trào ra.
Her kindness flows out in every interaction she has with others.
Sự tốt bụng của cô ấy phát ra trong mọi tương tác với người khác.
Negativity doesn't flow out from him; he always remains positive.
Sự tiêu cực không phát ra từ anh ấy; anh luôn duy trì tính tích cực.
Does creativity flow out more naturally in collaborative environments?
Sự sáng tạo có phát ra tự nhiên hơn trong môi trường cộng tác không?
Her kindness flows out in every interaction with others.
Sự tốt bụng của cô ấy dạt ra trong mỗi tương tác với người khác.
Neglecting others can cause the love to flow out gradually.
Bỏ bê người khác có thể làm cho tình yêu dần dần trào ra.
Her tears started to flow out during the emotional speech.
Nước mắt của cô ấy bắt đầu chảy ra trong bài phát biểu cảm xúc.
He tried to hold back the emotions, but they still flowed out.
Anh ấy cố giữ lại cảm xúc, nhưng chúng vẫn chảy ra.
Did your thoughts on the topic flow out naturally during the interview?
Ý kiến của bạn về chủ đề có chảy ra tự nhiên trong cuộc phỏng vấn không?
The tears started to flow out uncontrollably during the speech.
Những giọt nước mắt bắt đầu chảy ra không kiểm soát trong bài phát biểu.
She tried to stop the emotions from flowing out in front of the audience.
Cô ấy cố gắng ngăn chặn cảm xúc không chảy ra trước khán giả.
"Flow out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự chảy ra hoặc thoát ra từ một nguồn nào đó, thường được sử dụng để chỉ hành động của chất lỏng hoặc thông tin. Đây là phiên bản Mỹ của cụm từ, trong khi ở Anh, có thể thường gặp cụm "spill out" với sắc thái tương tự. Tuy nhiên, "spill out" thường chỉ việc đổ hoặc làm tràn một cách không kiểm soát, trong khi "flow out" nhấn mạnh sự chảy liên tục hơn. Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có cách diễn đạt và mức độ cụ thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "flow out" xuất phát từ động từ "flow", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluo", có nghĩa là "chảy". Từ này đã xuyên suốt qua nhiều ngôn ngữ, trước khi trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại. "Flow out" diễn tả hành vi của một chất lỏng hoặc vật chất chảy ra khỏi một không gian kín. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển động liên tục, đặc trưng cho bản chất của các chất lỏng trong tự nhiên.
Cụm từ "flow out" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả quá trình di chuyển, truyền dẫn, hoặc thải ra của chất lỏng. Trong các tình huống hàng ngày, "flow out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, kỹ thuật và mô tả hiện tượng tự nhiên như sông suối, vòi nước, hoặc trong báo cáo khoa học về sự lan truyền của chất hóa học. Cụm từ này thể hiện một hành động chuyển động liên tục và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp