Bản dịch của từ Flow out trong tiếng Việt

Flow out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flow out (Idiom)

01

Trở nên dồi dào hoặc chảy tự do.

To be abundant or freeflowing.

Ví dụ

Her ideas flow out effortlessly during the IELTS speaking test.

Ý tưởng của cô ấy chảy ra một cách dễ dàng trong bài thi nói IELTS.

Don't let nervousness cause your thoughts to not flow out clearly.

Đừng để sự lo lắng làm cho suy nghĩ của bạn không chảy ra rõ ràng.

Does the ability to let ideas flow out naturally improve IELTS scores?

Việc có khả năng để ý tưởng chảy ra một cách tự nhiên có cải thiện điểm số IELTS không?

Her ideas flow out effortlessly during the IELTS speaking test.

Ý tưởng của cô ấy trào ra một cách dễ dàng trong bài thi nói IELTS.

Don't let nervousness cause a lack of words to flow out.

Đừng để sự căng thẳng làm cho thiếu từ ngữ trào ra.

02

Để phát ra hoặc tỏa ra dồi dào.

To emit or radiate in abundance.

Ví dụ

Her kindness flows out in every interaction she has with others.

Sự tốt bụng của cô ấy phát ra trong mọi tương tác với người khác.

Negativity doesn't flow out from him; he always remains positive.

Sự tiêu cực không phát ra từ anh ấy; anh luôn duy trì tính tích cực.

Does creativity flow out more naturally in collaborative environments?

Sự sáng tạo có phát ra tự nhiên hơn trong môi trường cộng tác không?

Her kindness flows out in every interaction with others.

Sự tốt bụng của cô ấy dạt ra trong mỗi tương tác với người khác.

Neglecting others can cause the love to flow out gradually.

Bỏ bê người khác có thể làm cho tình yêu dần dần trào ra.

03

Xả hoặc giải phóng thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng, một cách tự nhiên hoặc không kiểm soát được.

To discharge or release something especially liquid in a natural or uncontrolled manner.

Ví dụ

Her tears started to flow out during the emotional speech.

Nước mắt của cô ấy bắt đầu chảy ra trong bài phát biểu cảm xúc.

He tried to hold back the emotions, but they still flowed out.

Anh ấy cố giữ lại cảm xúc, nhưng chúng vẫn chảy ra.

Did your thoughts on the topic flow out naturally during the interview?

Ý kiến của bạn về chủ đề có chảy ra tự nhiên trong cuộc phỏng vấn không?

The tears started to flow out uncontrollably during the speech.

Những giọt nước mắt bắt đầu chảy ra không kiểm soát trong bài phát biểu.

She tried to stop the emotions from flowing out in front of the audience.

Cô ấy cố gắng ngăn chặn cảm xúc không chảy ra trước khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flow out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flow out

Không có idiom phù hợp