Bản dịch của từ Flow through to trong tiếng Việt

Flow through to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flow through to (Phrase)

01

Đi qua hoặc đi qua cái gì đó một cách liên tục hoặc dễ dàng.

To pass through or by something in a continuous or easy manner.

Ví dụ

Ideas can flow through to others during a community meeting.

Ý tưởng có thể truyền đạt đến người khác trong một cuộc họp cộng đồng.

Not all opinions flow through to the group effectively.

Không phải tất cả ý kiến đều truyền đạt hiệu quả đến nhóm.

How can information flow through to everyone in the community?

Làm thế nào thông tin có thể truyền đạt đến mọi người trong cộng đồng?

02

Di chuyển trôi chảy từ điểm này sang điểm khác, thường đề cập đến ý tưởng hoặc cuộc trò chuyện.

To move smoothly from one point to another often referring to ideas or conversations.

Ví dụ

Ideas can flow through to create a meaningful conversation at parties.

Ý tưởng có thể chảy qua để tạo ra cuộc trò chuyện có ý nghĩa tại các bữa tiệc.

Discussions do not flow through when people interrupt each other frequently.

Cuộc thảo luận không chảy qua khi mọi người thường xuyên ngắt lời nhau.

How can we ensure ideas flow through during group discussions effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo ý tưởng chảy qua trong các cuộc thảo luận nhóm một cách hiệu quả?

03

Bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó một cách ổn định.

To be influenced or affected by something in a steady manner.

Ví dụ

Social media trends flow through to young people's daily lives and behaviors.

Các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống và hành vi của giới trẻ.

Traditional values do not flow through to modern society as easily anymore.

Các giá trị truyền thống không còn ảnh hưởng đến xã hội hiện đại dễ dàng nữa.

How do cultural changes flow through to community interactions and relationships?

Những thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác và mối quan hệ trong cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flow through to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This captured energy then turns air the system into warm air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher drew a diagram showing how the blood the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] In addition, there is an inlet and outlet on either side of the container, allowing water and air to the system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] After that, the water downward an intake pipe into the lower part of the power station [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Flow through to

Không có idiom phù hợp