Bản dịch của từ Flow through to trong tiếng Việt
Flow through to
Flow through to (Phrase)
Ideas can flow through to others during a community meeting.
Ý tưởng có thể truyền đạt đến người khác trong một cuộc họp cộng đồng.
Not all opinions flow through to the group effectively.
Không phải tất cả ý kiến đều truyền đạt hiệu quả đến nhóm.
How can information flow through to everyone in the community?
Làm thế nào thông tin có thể truyền đạt đến mọi người trong cộng đồng?
Ideas can flow through to create a meaningful conversation at parties.
Ý tưởng có thể chảy qua để tạo ra cuộc trò chuyện có ý nghĩa tại các bữa tiệc.
Discussions do not flow through when people interrupt each other frequently.
Cuộc thảo luận không chảy qua khi mọi người thường xuyên ngắt lời nhau.
How can we ensure ideas flow through during group discussions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo ý tưởng chảy qua trong các cuộc thảo luận nhóm một cách hiệu quả?
Social media trends flow through to young people's daily lives and behaviors.
Các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống và hành vi của giới trẻ.
Traditional values do not flow through to modern society as easily anymore.
Các giá trị truyền thống không còn ảnh hưởng đến xã hội hiện đại dễ dàng nữa.
How do cultural changes flow through to community interactions and relationships?
Những thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác và mối quan hệ trong cộng đồng như thế nào?
Cụm từ "flow through to" có nghĩa là quá trình di chuyển hoặc truyền tải một chất lỏng hoặc thông tin từ một điểm đến điểm khác. Trong văn cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, cụm từ này thường chỉ đến sự chuyển động mượt mà, liên tục và hiệu quả. "Flow through to" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù sự khác biệt giữa hai kiểu này chủ yếu nằm ở phát âm và một số thuật ngữ cụ thể liên quan đến ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "flow through to" có nguồn gốc từ động từ "flow", xuất phát từ tiếng Latinh "fluere", có nghĩa là "chảy". "Through" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þurh", mang nghĩa "vượt qua". Nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự di chuyển liên tục của một cái gì đó từ điểm khởi đầu đến điểm kết thúc, đặc biệt trong bối cảnh thông tin, năng lượng hoặc tài nguyên. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính liên tục và quá trình chuyển đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "flow through to" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc sự chuyển tiếp. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế, nhận diện sự liên kết giữa các yếu tố trong hệ thống. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng cụm từ này để diễn đạt ý tưởng về dòng chảy thông tin hoặc tài nguyên trong một bối cảnh nhất định.