Bản dịch của từ Fluoridation trong tiếng Việt

Fluoridation

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluoridation (Noun)

flɔɹədˈeɪʃn
flʊɹədˈeɪʃn
01

Bổ sung fluoride vào nguồn nước hoặc kem đánh răng để giảm sâu răng.

The addition of fluoride to the water supply or toothpaste in order to reduce tooth decay.

Ví dụ

Fluoridation has been implemented in many countries to improve dental health.

Việc fluoridation đã được triển khai ở nhiều quốc gia để cải thiện sức khỏe răng miệng.

The benefits of fluoridation include stronger teeth and decreased cavities.

Các lợi ích của fluoridation bao gồm răng chắc khỏe và giảm sâu răng.

Public awareness campaigns are crucial to promote the practice of fluoridation.

Các chiến dịch tăng cường nhận thức của công chúng là rất quan trọng để thúc đẩy thực hành fluoridation.

Fluoridation (Phrase)

ˌflɔ.rəˈdeɪ.ʃən
ˌflɔ.rəˈdeɪ.ʃən
01

Quá trình xử lý nước uống bằng florua nhằm ngăn ngừa sâu răng.

The process of treating drinking water with fluoride in order to prevent dental cavities.

Ví dụ

Fluoridation helps reduce tooth decay in communities with treated water.

Việc Fluoridation giúp giảm sâu răng ở cộng đồng có nước được xử lý.

The government implemented fluoridation in the city's water supply system.

Chính phủ đã triển khai fluoridation trong hệ thống cung cấp nước của thành phố.

Studies have shown the benefits of fluoridation in improving oral health.

Các nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của fluoridation trong cải thiện sức khỏe răng miệng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluoridation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluoridation

Không có idiom phù hợp