Bản dịch của từ Flurry of excitement trong tiếng Việt
Flurry of excitement

Flurry of excitement (Noun)
The concert caused a flurry of excitement among the fans.
Buổi hòa nhạc đã gây ra một cơn phấn khích cho người hâm mộ.
There was no flurry of excitement during the dull meeting.
Không có cơn phấn khích nào trong cuộc họp buồn tẻ.
Was there a flurry of excitement at the charity event?
Có cơn phấn khích nào tại sự kiện từ thiện không?
The concert caused a flurry of excitement among the fans.
Buổi hòa nhạc đã gây ra một cơn phấn khích trong số người hâm mộ.
There was not a flurry of excitement at the quiet event.
Không có cơn phấn khích nào tại sự kiện yên tĩnh đó.
Was there a flurry of excitement during the festival last year?
Có phải đã có cơn phấn khích nào trong lễ hội năm ngoái không?
The crowd showed a flurry of excitement during the concert last night.
Đám đông thể hiện sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
There was not a flurry of excitement at the quiet library.
Không có sự phấn khích nào tại thư viện yên tĩnh.
Was there a flurry of excitement at the social event yesterday?
Có sự phấn khích nào tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Cụm từ "flurry of excitement" diễn tả một trạng thái hưng phấn hoặc sự náo nhiệt diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng. "Flurry" thường chỉ sự chuyển động, hoạt động bất ngờ, trong khi "excitement" ám chỉ cảm xúc tích cực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc sự kiện, thể hiện những cảm xúc phức tạp trong thời gian ngắn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này.