Bản dịch của từ Fly around trong tiếng Việt
Fly around

Fly around (Verb)
Children love to fly around the park on sunny weekends.
Trẻ em thích bay vòng quanh công viên vào cuối tuần nắng.
They do not fly around during winter due to the cold.
Họ không bay vòng quanh vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Do you see birds fly around the city often?
Bạn có thấy chim bay vòng quanh thành phố thường xuyên không?
Children love to fly around the park on sunny weekends.
Trẻ em thích bay lượn quanh công viên vào cuối tuần nắng.
They do not fly around the city during the rainy season.
Họ không bay lượn quanh thành phố trong mùa mưa.
Do you often fly around with friends on holidays?
Bạn có thường bay lượn với bạn bè vào ngày lễ không?
People often fly around the city during the annual music festival.
Mọi người thường bay lượn quanh thành phố trong lễ hội âm nhạc hàng năm.
They do not fly around aimlessly at social gatherings.
Họ không bay lượn vô định trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you see friends fly around at the party last night?
Bạn có thấy bạn bè bay lượn tại bữa tiệc tối qua không?