Bản dịch của từ Flying force trong tiếng Việt

Flying force

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flying force (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để mô tả sức mạnh hoặc khả năng của một lực lượng không quân.

A term used to describe the power or capacity of an air force.

Ví dụ

The United States has a strong flying force in global conflicts.

Hoa Kỳ có một lực lượng không quân mạnh trong các xung đột toàn cầu.

Vietnam does not possess a large flying force like China.

Việt Nam không sở hữu một lực lượng không quân lớn như Trung Quốc.

Does Russia's flying force dominate in the region?

Lực lượng không quân của Nga có thống trị trong khu vực không?

02

Đề cập đến khả năng tổng thể và sự sẵn sàng của một lực lượng không quân để thực hiện các hoạt động.

Refers to the overall capability and readiness of an air force to perform operations.

Ví dụ

The flying force of the U.S. Air Force is highly trained.

Sức mạnh không quân của Không quân Mỹ được đào tạo rất chuyên nghiệp.

The flying force does not operate without proper funding and support.

Sức mạnh không quân không hoạt động nếu không có kinh phí và hỗ trợ đúng cách.

Is the flying force ready for humanitarian missions this year?

Sức mạnh không quân có sẵn sàng cho các nhiệm vụ nhân đạo năm nay không?

03

Một nhóm máy bay có tổ chức được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ trên không.

An organized group of aircraft designed to carry out missions in the air.

Ví dụ

The flying force helped deliver supplies during the 2020 pandemic response.

Lực lượng bay đã giúp chuyển giao hàng hóa trong phản ứng đại dịch 2020.

The flying force did not participate in the local community events.

Lực lượng bay đã không tham gia vào các sự kiện cộng đồng địa phương.

Is the flying force involved in social outreach programs this year?

Lực lượng bay có tham gia vào các chương trình tiếp cận xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flying force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying force

Không có idiom phù hợp