Bản dịch của từ Flysch trong tiếng Việt
Flysch

Flysch (Noun)
Một trầm tích trầm tích bao gồm các tầng mỏng đá phiến sét hoặc marl xen kẽ với các tầng thô hơn như sa thạch hoặc tập đoàn.
A sedimentary deposit consisting of thin beds of shale or marl alternating with coarser strata such as sandstone or conglomerate.
The geologist discovered a large flysch deposit in the region.
Nhà địa chất đã phát hiện một lớp trầm tích lớn trong khu vực.
There is no evidence of flysch formations in this area.
Không có bằng chứng về hình thành của lớp trầm tích trong khu vực này.
Have you studied the characteristics of flysch deposits for your report?
Bạn đã nghiên cứu về các đặc điểm của lớp trầm tích cho báo cáo chưa?
Flysch là một thuật ngữ địa chất chỉ các trầm tích biển tích tụ trong các môi trường bờ đại dương, thường là trong các điều kiện địa chất biến động. Flysch thường chứa các lớp đá trầm tích mỏng, xen kẽ giữa các lớp đá vôi hoặc đá phiến, và thường xuất hiện trong các khu vực bị kiến tạo mạnh. Trong tiếng Anh, "flysch" không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và nhấn mạnh.
Từ "flysch" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Flysch", có nghĩa là "đá lăn", xuất phát từ từ tiếng Latinh "fluctus", mang nghĩa là "sóng". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ một loại đá trầm tích xen kẽ giữa đá phiến và đá vôi, hình thành trong môi trường biển sâu. Sự biến đổi từ ngữ này cho thấy sự liên kết giữa quá trình địa chất và môi trường nước, phù hợp với cách mà flysch được hình thành và miêu tả trong hiện tại.
Flysch là thuật ngữ địa chất chỉ các tập đá trầm tích kết hợp giữa các lớp đá bùn và đá vôi, thường xuất hiện trong các hình thái địa chất như đồi núi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành địa chất và nghiên cứu môi trường. Flysch thường được nhắc đến khi thảo luận về lịch sử địa chất và động lực học của các bể trầm tích.