Bản dịch của từ Marl trong tiếng Việt

Marl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marl (Noun)

mɑɹl
mɑɹl
01

Một loại đá hoặc đất trầm tích chưa cố kết bao gồm đất sét và vôi, trước đây được sử dụng làm phân bón.

An unconsolidated sedimentary rock or soil consisting of clay and lime, formerly used as fertilizer.

Ví dụ

The farmers in the village used marl to improve the soil.

Các nông dân ở làng đã sử dụng marl để cải thiện đất.

The local company mined marl for agricultural purposes.

Công ty địa phương khai thác marl cho mục đích nông nghiệp.

Marl deposits in the region were essential for crop growth.

Các khoáng sản marl trong khu vực rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.

02

Sợi có đốm gồm các sợi có màu khác nhau hoặc vải được làm từ sợi này.

A mottled yarn of differently coloured threads, or fabric made from this yarn.

Ví dụ

She knitted a scarf using marl yarn for the charity event.

Cô ấy đan một chiếc khăn bằng sợi len marl cho sự kiện từ thiện.

The volunteers donated marl fabric to make blankets for the homeless.

Các tình nguyện viên quyên góp vải len marl để làm chăn cho người vô gia cư.

The social club organized a workshop on dyeing marl threads.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi học về nhuộm sợi len marl.

Marl (Verb)

mɑɹl
mɑɹl
01

Áp dụng marl cho.

Apply marl to.

Ví dụ

Farmers marl their fields to improve soil quality.

Nông dân trải marl lên cánh đồng để cải thiện chất lượng đất.

The agricultural community often marls their land for better crops.

Cộng đồng nông nghiệp thường trải marl lên đất để có vụ mùa tốt hơn.

Using marl is a traditional practice among local farmers.

Sử dụng marl là một phương pháp truyền thống của nông dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marl

Không có idiom phù hợp