Bản dịch của từ Marl trong tiếng Việt
Marl

Marl (Noun)
Một loại đá hoặc đất trầm tích chưa cố kết bao gồm đất sét và vôi, trước đây được sử dụng làm phân bón.
An unconsolidated sedimentary rock or soil consisting of clay and lime, formerly used as fertilizer.
The farmers in the village used marl to improve the soil.
Các nông dân ở làng đã sử dụng marl để cải thiện đất.
The local company mined marl for agricultural purposes.
Công ty địa phương khai thác marl cho mục đích nông nghiệp.
Marl deposits in the region were essential for crop growth.
Các khoáng sản marl trong khu vực rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.
Sợi có đốm gồm các sợi có màu khác nhau hoặc vải được làm từ sợi này.
A mottled yarn of differently coloured threads, or fabric made from this yarn.
She knitted a scarf using marl yarn for the charity event.
Cô ấy đan một chiếc khăn bằng sợi len marl cho sự kiện từ thiện.
The volunteers donated marl fabric to make blankets for the homeless.
Các tình nguyện viên quyên góp vải len marl để làm chăn cho người vô gia cư.
The social club organized a workshop on dyeing marl threads.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi học về nhuộm sợi len marl.
Marl (Verb)
Áp dụng marl cho.
Apply marl to.
Farmers marl their fields to improve soil quality.
Nông dân trải marl lên cánh đồng để cải thiện chất lượng đất.
The agricultural community often marls their land for better crops.
Cộng đồng nông nghiệp thường trải marl lên đất để có vụ mùa tốt hơn.
Using marl is a traditional practice among local farmers.
Sử dụng marl là một phương pháp truyền thống của nông dân địa phương.
Họ từ
Marl là một loại đá trầm tích, chủ yếu bao gồm cacbonat canxi và đất sét. Marl thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "marl" đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh địa chất và nông nghiệp.
Từ "marl" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "marlus", chỉ chất đất sét có chứa vôi. Cụm từ này liên quan đến các đặc tính địa chất của nó, được sử dụng trong nông nghiệp và xây dựng. Lịch sử sử dụng của marl bắt đầu từ thời kỳ La Mã cổ đại, khi nó được khai thác để cải thiện độ phì nhiêu của đất. Hiện nay, marl vẫn được đánh giá cao trong việc làm phân bón và cải tạo đất trong nông nghiệp.
Từ "marl" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực địa chất và nông nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, "marl" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về các loại đất, quy trình sản xuất nông nghiệp hoặc xây dựng, nơi nó đóng vai trò là vật liệu cải tạo đất. Tóm lại, từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu kỹ thuật và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp