Bản dịch của từ Foldback trong tiếng Việt

Foldback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foldback (Noun)

fˈoʊldbˌæk
fˈoʊldbˌæk
01

Âm thanh trở lại một loa từ một micro hoặc nguồn khác, thường gây ra phản hồi.

A return of sound to a loudspeaker from a microphone or other source, often causing feedback.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dạng phản hồi điện tử được sử dụng trong các hệ thống khuếch đại âm thanh.

A form of electronic feedback used in sound reinforcement systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động gấp lại một cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh cơ khí.

The act of folding something back, especially in a mechanical context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foldback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foldback

Không có idiom phù hợp