Bản dịch của từ Foldback trong tiếng Việt

Foldback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foldback (Noun)

fˈoʊldbˌæk
fˈoʊldbˌæk
01

Âm thanh trở lại một loa từ một micro hoặc nguồn khác, thường gây ra phản hồi.

A return of sound to a loudspeaker from a microphone or other source, often causing feedback.

Ví dụ

The foldback during the concert caused confusion among the audience members.

Âm thanh phản hồi trong buổi hòa nhạc đã gây nhầm lẫn cho khán giả.

There was no foldback in the community event's sound system.

Không có âm thanh phản hồi trong hệ thống âm thanh của sự kiện cộng đồng.

Did the foldback affect the speaker's clarity during the discussion?

Âm thanh phản hồi có ảnh hưởng đến sự rõ ràng của diễn giả trong cuộc thảo luận không?

02

Một dạng phản hồi điện tử được sử dụng trong các hệ thống khuếch đại âm thanh.

A form of electronic feedback used in sound reinforcement systems.

Ví dụ

The foldback helped the band hear themselves during the concert.

Hệ thống foldback giúp ban nhạc nghe thấy mình trong buổi hòa nhạc.

The speakers did not provide adequate foldback for the performers.

Các loa không cung cấp đủ foldback cho các nghệ sĩ biểu diễn.

Is the foldback system working properly for the social event?

Hệ thống foldback có hoạt động tốt cho sự kiện xã hội không?

03

Hành động gấp lại một cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh cơ khí.

The act of folding something back, especially in a mechanical context.

Ví dụ

The foldback mechanism in the chair allows for easy storage.

Cơ chế gập lại trong ghế cho phép lưu trữ dễ dàng.

The foldback feature does not work on this new model.

Tính năng gập lại không hoạt động trên mẫu mới này.

Does the foldback system improve comfort in public seating?

Hệ thống gập lại có cải thiện sự thoải mái trong chỗ ngồi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foldback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foldback

Không có idiom phù hợp