Bản dịch của từ Foodway trong tiếng Việt
Foodway

Foodway (Noun)
Bất kỳ phần nào của ống tiêu hóa; đặc biệt là hầu họng và thực quản.
Any part of the alimentary canal specifically the pharynx and oesophagus.
The foodway connects the mouth to the stomach for digestion.
Đường tiêu hóa kết nối miệng với dạ dày để tiêu hóa.
The foodway does not include the stomach or intestines.
Đường tiêu hóa không bao gồm dạ dày hoặc ruột.
Is the foodway important for swallowing food properly?
Đường tiêu hóa có quan trọng cho việc nuốt thức ăn đúng cách không?
Ở số nhiều các phong tục hoặc thói quen truyền thống của một nhóm người liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
In plural the traditional customs or habits of a group of people concerning food and eating.
Many cultures have unique foodways that reflect their history and values.
Nhiều nền văn hóa có những phong tục ăn uống độc đáo phản ánh lịch sử và giá trị của họ.
Not all foodways are healthy; some promote excessive sugar consumption.
Không phải tất cả phong tục ăn uống đều lành mạnh; một số thúc đẩy tiêu thụ đường quá mức.
What foodways do you think are important in your culture?
Bạn nghĩ phong tục ăn uống nào là quan trọng trong văn hóa của bạn?
"Foodway" là một thuật ngữ mô tả các con đường, phương thức và thói quen liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ thực phẩm trong một cộng đồng hoặc nền văn hóa. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết nối giữa thực phẩm với sự phát triển xã hội, kinh tế và môi trường. "Foodway" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với động nghĩa cơ bản giống nhau, song trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ẩm thực và văn hóa hơn.
Từ "foodway" xuất phát từ hai thành phần: "food" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fōda", có nghĩa là thực phẩm hoặc thức ăn, và "way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg", nghĩa là đường đi hoặc phương pháp. Khái niệm "foodway" được sử dụng để chỉ những phong tục và thói quen liên quan đến cách thức sản xuất, chế biến và tiêu thụ thực phẩm trong một cộng đồng cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa văn hóa, xã hội và chế độ ăn uống trong một nền văn hóa nhất định.
Từ "foodway" xuất hiện hạn chế trong các component của IELTS, chủ yếu là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến đề tài văn hóa ẩm thực. Trong phần Listening và Reading, từ này ít phổ biến, thường không phải là thuật ngữ cơ bản. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "foodway" thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa ẩm thực, phân tích thói quen tiêu thụ thực phẩm và truyền thống ẩm thực của các cộng đồng, góp phần vào việc hiểu biết về di sản văn hóa.