Bản dịch của từ For company trong tiếng Việt
For company

For company (Noun)
Một tổ chức kinh doanh bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
A business organization that sells goods or services.
Apple is a successful company that sells innovative technology products.
Apple là một công ty thành công bán các sản phẩm công nghệ sáng tạo.
This company does not support environmental sustainability initiatives.
Công ty này không hỗ trợ các sáng kiến bền vững môi trường.
Is Tesla a company focused on renewable energy solutions?
Tesla có phải là một công ty tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo không?
The charity event gathered a company of volunteers to help the community.
Sự kiện từ thiện đã tập hợp một nhóm tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.
A company of friends did not attend the social gathering last weekend.
Một nhóm bạn đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Is a company of people necessary for effective social change?
Một nhóm người có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả không?
Apple is a successful company known for its innovative products.
Apple là một công ty thành công nổi tiếng với sản phẩm sáng tạo.
Many people do not trust big companies like Facebook anymore.
Nhiều người không còn tin tưởng vào các công ty lớn như Facebook.
Is Tesla the most environmentally friendly company in the auto industry?
Liệu Tesla có phải là công ty thân thiện với môi trường nhất trong ngành ô tô?
For company (Idiom)
I invited Sarah for company at the party last Saturday.
Tôi đã mời Sarah cho có bạn ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
John did not come for company during the meeting yesterday.
John đã không đến cho có bạn trong cuộc họp hôm qua.
Did you ask Mark to join us for company tonight?
Bạn có hỏi Mark tham gia với chúng ta cho có bạn tối nay không?
Từ "company" trong tiếng Anh chỉ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc công ty thực hiện hoạt động thương mại hoặc sản xuất nhằm mục đích sinh lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "company" thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng từ "firm" để chỉ các công ty luật hoặc kế toán. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "company" trong ngữ cảnh tương tự, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể cũng như loại hình doanh nghiệp.
Từ "company" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", trong đó "com-" nghĩa là "cùng" và "panis" nghĩa là "bánh mì". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những người cùng nhau chia sẻ bánh mì, tượng trưng cho sự gắn kết và cộng đồng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các tổ chức, doanh nghiệp và nhóm người làm việc cùng nhau đạt được mục tiêu chung. Ý nghĩa hiện tại của "company" phản ánh tinh thần hợp tác và sự chung tay trong môi trường làm việc.
Từ "company" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing khi thí sinh thường thảo luận về sự nghiệp, kinh doanh, hoặc các chủ đề liên quan đến tổ chức. Trong Reading và Listening, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn hoặc hội thoại về các lĩnh vực thương mại, kinh tế. Ngoài ra, "company" còn phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về các doanh nghiệp, tổ chức, và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



