Bản dịch của từ For-hire carrier trong tiếng Việt
For-hire carrier

For-hire carrier (Noun)
Một công ty hoặc dịch vụ vận tải được trả tiền để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.
A transportation company or service that is paid to transport goods or passengers.
Một thực thể kinh doanh cung cấp dịch vụ vận tải thương mại theo các hợp đồng.
A business entity that provides commercial transportation services under contractual agreements.
Một nhà điều hành phương tiện hoặc tàu có thể được thuê để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách với một khoản phí.
An operator of vehicles or vessels that can be hired for transporting cargo or passengers for a fee.