Bản dịch của từ For-hire carrier trong tiếng Việt

For-hire carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For-hire carrier (Noun)

fˈɔɹhaɪɚ kˈæɹiɚ
fˈɔɹhaɪɚ kˈæɹiɚ
01

Một công ty hoặc dịch vụ vận tải được trả tiền để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.

A transportation company or service that is paid to transport goods or passengers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể kinh doanh cung cấp dịch vụ vận tải thương mại theo các hợp đồng.

A business entity that provides commercial transportation services under contractual agreements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhà điều hành phương tiện hoặc tàu có thể được thuê để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách với một khoản phí.

An operator of vehicles or vessels that can be hired for transporting cargo or passengers for a fee.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng For-hire carrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For-hire carrier

Không có idiom phù hợp