Bản dịch của từ For-hire carrier trong tiếng Việt

For-hire carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For-hire carrier (Noun)

fˈɔɹhaɪɚ kˈæɹiɚ
fˈɔɹhaɪɚ kˈæɹiɚ
01

Một công ty hoặc dịch vụ vận tải được trả tiền để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.

A transportation company or service that is paid to transport goods or passengers.

Ví dụ

A for-hire carrier delivered our groceries last Saturday morning.

Một công ty vận chuyển đã giao thực phẩm của chúng tôi sáng thứ Bảy tuần trước.

Many people do not trust for-hire carriers with their valuable items.

Nhiều người không tin tưởng các công ty vận chuyển với đồ vật quý giá của họ.

Is the for-hire carrier reliable for transporting fragile goods?

Công ty vận chuyển có đáng tin cậy để vận chuyển hàng dễ vỡ không?

Uber is a popular for-hire carrier in many big cities.

Uber là một dịch vụ vận chuyển thuê phổ biến ở nhiều thành phố lớn.

Many people do not trust for-hire carriers with their valuable items.

Nhiều người không tin tưởng các dịch vụ vận chuyển thuê với đồ vật quý giá.

02

Một thực thể kinh doanh cung cấp dịch vụ vận tải thương mại theo các hợp đồng.

A business entity that provides commercial transportation services under contractual agreements.

Ví dụ

The for-hire carrier transported goods for local businesses in Springfield.

Nhà vận chuyển thuê đã vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp địa phương ở Springfield.

Many for-hire carriers do not follow safety regulations strictly.

Nhiều nhà vận chuyển thuê không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

Do for-hire carriers offer services at competitive prices in your area?

Các nhà vận chuyển thuê có cung cấp dịch vụ với giá cả cạnh tranh trong khu vực của bạn không?

ABC Logistics is a for-hire carrier serving many local businesses.

ABC Logistics là một nhà vận chuyển thuê phục vụ nhiều doanh nghiệp địa phương.

Many for-hire carriers do not operate in rural areas.

Nhiều nhà vận chuyển thuê không hoạt động ở các khu vực nông thôn.

03

Một nhà điều hành phương tiện hoặc tàu có thể được thuê để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách với một khoản phí.

An operator of vehicles or vessels that can be hired for transporting cargo or passengers for a fee.

Ví dụ

Uber is a popular for-hire carrier in many cities worldwide.

Uber là một nhà vận chuyển cho thuê phổ biến ở nhiều thành phố trên thế giới.

Many people do not trust for-hire carriers for safe transportation.

Nhiều người không tin tưởng vào các nhà vận chuyển cho thuê để di chuyển an toàn.

Is Lyft a reliable for-hire carrier for short trips?

Lyft có phải là một nhà vận chuyển cho thuê đáng tin cậy cho các chuyến đi ngắn không?

ABC Transport is a for-hire carrier for local businesses in Chicago.

Công ty ABC Transport là nhà vận chuyển thuê cho các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

Not every for-hire carrier follows safety regulations in the industry.

Không phải tất cả các nhà vận chuyển thuê đều tuân theo quy định an toàn trong ngành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng For-hire carrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For-hire carrier

Không có idiom phù hợp