Bản dịch của từ Foray trong tiếng Việt
Foray

Foray (Noun)
Her foray into social media marketing was successful.
Việc thâm nhập của cô vào tiếp thị truyền thông xã hội đã thành công.
He decided not to make a foray into influencer collaborations.
Anh ấy quyết định không tham gia vào việc hợp tác với người ảnh hưởng.
Was their foray into TikTok part of their marketing strategy?
Việc họ thâm nhập vào TikTok có phải là một phần của chiến lược tiếp thị của họ không?
Dạng danh từ của Foray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foray | Forays |
Foray (Verb)
She decided to foray into volunteering at the local community center.
Cô ấy quyết định tham gia vào hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He never forays into social events as he prefers solitude.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào các sự kiện xã hội vì anh ấy thích cô đơn.
Did they foray into new social circles after moving to the city?
Họ có tham gia vào các vòng xã hội mới sau khi chuyển đến thành phố không?
Dạng động từ của Foray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraying |
Họ từ
Từ "foray" được định nghĩa là một cuộc tấn công tạm thời vào lãnh thổ của kẻ thù, thường nhằm tìm kiếm thông tin hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ một nỗ lực ngắn hạn nhằm thử nghiệm hoặc khám phá lĩnh vực mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foray" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, mặc dù giọng phát âm có thể khác biệt. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh quân sự và thương mại.
Từ "foray" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "foraie", có nghĩa là "cuộc xâm lược vào rừng". Nó bắt nguồn từ từ "for" trong tiếng Latin, chỉ khu vực hoặc nơi trú ẩn. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công ngắn hạn nhằm chiếm đoạt tài sản. Trong hiện tại, "foray" đã mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ cuộc xâm phạm tạm thời hoặc nỗ lực khám phá, thể hiện tính chất chủ động và thăm dò.
Từ "foray" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến những trải nghiệm hoặc thí nghiệm mới. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong bối cảnh mô tả hành động khám phá hoặc thử sức với điều gì đó chưa quen thuộc. Ngoài IELTS, "foray" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh khi bàn về việc thâm nhập thị trường mới hoặc trong văn chương khi mô tả các hành động phiêu lưu của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp